L. Insigne
11
3
5

Lorenzo Insigne

LW 76

24

Danh tiếng: Ngôi sao
Toronto FC

Ngày sinh: 04/06/1991

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

163cm 59kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
15

SW
32

RB
46

CB
32

LB
46

LWB
51

RWB
51

CDM
45

LM
72

CM
66

RM
72

CAM
72

CF
71

LW
73

RW
73

ST
66

Tốc độ
84
Sút
67
Chuyền bóng
73
Rê bóng
80
Phòng thủ
22
Thể chất
47
Tốc độ 83
Tăng tốc 87
Dứt điểm 67
Lực sút 67
Sút xa 72
Chọn vị trí 70
Vô lê 71
Penalty 58
Chuyền ngắn 73
Tầm nhìn 78
Tạt bóng 72
Chuyền dài 70
Đá phạt 74
Sút xoáy 77
Rê bóng 80
Giữ bóng 78
Khéo léo 89
Thăng bằng 90
Phản ứng 75
Kèm người 13
Lấy bóng 21
Cắt bóng 23
Đánh đầu 53
Xoạc bóng 19
Sức mạnh 41
Thể lực 72
Quyết đoán 31
Nhảy 50
Bình tĩnh 75
TM đổ người 11
TM bắt bóng 7
TM phát bóng 17
TM phản xạ 13
TM chọn vị trí 12
Chỉ số tổng: 1889
Tăng tốc 87
Tốc độ 87
Khéo léo 89
Rê bóng 83
Giữ bóng 78
Tạt bóng 72
Chuyền ngắn 73
Dứt điểm 67
Sút xa 72
Chọn vị trí 70
Tầm nhìn 78
Phản ứng 75
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Finesse Free Kick (Hidden)
Finesse Free Kick (Hidden) Finesse Free Kick

Các mùa giải khác của L. Insigne

Sự nghiệp CLB
2022: Toronto FC
2010 - 2022: Napoli
2011 - 2012: Pescara (Cho mượn)
2010 - 2011: Foggia (Cho mượn)
2010 - 2010: Cavese 1919 (Cho mượn)