L. Insigne
25
4
5

Lorenzo Insigne

LW 110
CF 110

24

Danh tiếng: Siêu Sao
Toronto FC

Ngày sinh: 04/06/1991

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

163cm 59kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 51 - Chẵn 21

Level:
Thẻ:
Team:

GK
23

SW
69

RB
80

CB
69

LB
80

LWB
85

RWB
85

CDM
82

LM
107

CM
101

RM
107

CAM
107

CF
107

LW
107

RW
107

ST
103

Tốc độ
111
Sút
111
Chuyền bóng
110
Rê bóng
112
Phòng thủ
60
Thể chất
90
Tốc độ 110
Tăng tốc 114
Dứt điểm 110
Lực sút 110
Sút xa 116
Chọn vị trí 110
Vô lê 106
Penalty 116
Chuyền ngắn 109
Tầm nhìn 110
Tạt bóng 110
Chuyền dài 112
Đá phạt 111
Sút xoáy 115
Rê bóng 115
Giữ bóng 107
Khéo léo 115
Thăng bằng 116
Phản ứng 110
Kèm người 74
Lấy bóng 51
Cắt bóng 51
Đánh đầu 81
Xoạc bóng 44
Sức mạnh 85
Thể lực 110
Quyết đoán 81
Nhảy 84
Bình tĩnh 115
TM đổ người 17
TM bắt bóng 17
TM phát bóng 17
TM phản xạ 16
TM chọn vị trí 16
Chỉ số tổng: 2981
Tăng tốc 114
Tốc độ 114
Khéo léo 115
Rê bóng 115
Giữ bóng 107
Tạt bóng 110
Chuyền ngắn 109
Dứt điểm 110
Sút xa 116
Chọn vị trí 110
Tầm nhìn 110
Phản ứng 110
Tăng tốc 114
Tốc độ 114
Rê bóng 115
Giữ bóng 107
Chuyền ngắn 109
Dứt điểm 110
Lực sút 110
Đánh đầu 81
Sút xa 116
Chọn vị trí 110
Tầm nhìn 110
Phản ứng 110
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của L. Insigne

Sự nghiệp CLB
2022: Toronto FC
2010 - 2022: Napoli
2011 - 2012: Pescara (Cho mượn)
2010 - 2011: Foggia (Cho mượn)
2010 - 2010: Cavese 1919 (Cho mượn)