L. Insigne
18
4
5

Lorenzo Insigne

CF 95
LW 95

24

Danh tiếng: Ngôi sao
Toronto FC

Ngày sinh: 04/06/1991

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

163cm 59kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
17

SW
49

RB
61

CB
49

LB
61

LWB
66

RWB
66

CDM
62

LM
91

CM
82

RM
91

CAM
92

CF
92

LW
92

RW
92

ST
88

Tốc độ
101
Sút
93
Chuyền bóng
88
Rê bóng
98
Phòng thủ
39
Thể chất
65
Tốc độ 98
Tăng tốc 105
Dứt điểm 98
Lực sút 82
Sút xa 97
Chọn vị trí 97
Vô lê 90
Penalty 76
Chuyền ngắn 94
Tầm nhìn 82
Tạt bóng 85
Chuyền dài 88
Đá phạt 89
Sút xoáy 90
Rê bóng 97
Giữ bóng 100
Khéo léo 105
Thăng bằng 100
Phản ứng 95
Kèm người 54
Lấy bóng 27
Cắt bóng 29
Đánh đầu 71
Xoạc bóng 25
Sức mạnh 62
Thể lực 84
Quyết đoán 48
Nhảy 68
Bình tĩnh 95
TM đổ người 11
TM bắt bóng 7
TM phát bóng 17
TM phản xạ 13
TM chọn vị trí 12
Chỉ số tổng: 2391
Tăng tốc 105
Tốc độ 104
Rê bóng 101
Giữ bóng 100
Chuyền ngắn 94
Dứt điểm 98
Lực sút 82
Đánh đầu 71
Sút xa 97
Chọn vị trí 97
Tầm nhìn 82
Phản ứng 95
Tăng tốc 105
Tốc độ 104
Khéo léo 105
Rê bóng 101
Giữ bóng 100
Tạt bóng 85
Chuyền ngắn 94
Dứt điểm 98
Sút xa 97
Chọn vị trí 97
Tầm nhìn 82
Phản ứng 95
Finesse Free Kick (Hidden)
Finesse Free Kick (Hidden) Finesse Free Kick
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy

Các mùa giải khác của L. Insigne

Sự nghiệp CLB
2022 - 2025: Toronto FC
2012 - 2022: Napoli
2011 - 2012: Pescara (Cho mượn)
2011 - 2011: Napoli
2010 - 2011: Foggia (Cho mượn)
2010 - 2010: Cavese 1919 (Cho mượn)
2010 - 2010: Napoli