M. Salah
18
5
2

Mohamed Salah

RW 95

11

Danh tiếng: Ngôi sao
Liverpool

Ngày sinh: 15/06/1992

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

175cm 71kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
22

SW
61

RB
69

CB
61

LB
69

LWB
73

RWB
73

CDM
70

LM
91

CM
85

RM
91

CAM
91

CF
92

LW
92

RW
92

ST
90

Tốc độ
104
Sút
95
Chuyền bóng
88
Rê bóng
96
Phòng thủ
49
Thể chất
85
Tốc độ 104
Tăng tốc 104
Dứt điểm 100
Lực sút 89
Sút xa 94
Chọn vị trí 96
Vô lê 88
Penalty 89
Chuyền ngắn 93
Tầm nhìn 89
Tạt bóng 83
Chuyền dài 86
Đá phạt 81
Sút xoáy 95
Rê bóng 98
Giữ bóng 93
Khéo léo 98
Thăng bằng 97
Phản ứng 98
Kèm người 40
Lấy bóng 46
Cắt bóng 58
Đánh đầu 75
Xoạc bóng 44
Sức mạnh 87
Thể lực 96
Quyết đoán 71
Nhảy 85
Bình tĩnh 98
TM đổ người 17
TM bắt bóng 17
TM phát bóng 12
TM phản xạ 17
TM chọn vị trí 14
Chỉ số tổng: 2552
Tăng tốc 104
Tốc độ 107
Khéo léo 98
Rê bóng 99
Giữ bóng 93
Tạt bóng 83
Chuyền ngắn 93
Dứt điểm 100
Sút xa 94
Chọn vị trí 96
Tầm nhìn 89
Phản ứng 98
Tries To Beat Offside Trap (Hidden)
Tries To Beat Offside Trap (Hidden) Thực hiện những pha chạy đúng thời điểm để vượt qua bẫy việt vị và tìm khoảng trống để ghi bàn
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh

Các mùa giải khác của M. Salah

Sự nghiệp CLB
2017: Liverpool
2016 - 2017: Roma
2015 - 2016: Roma (Cho mượn)
2015 - 2015: Chelsea
2015 - 2015: Fiorentina (Cho mượn)
2014 - 2015: Chelsea
2012 - 2014: FC Basel
2010 - 2012: Al Mokawloon Al Arab SC