M. Salah
16
5
3

Mohamed Salah

RW 87

11

Danh tiếng: Ngôi sao
Liverpool

Ngày sinh: 15/06/1992

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

175cm 71kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
25

SW
57

RB
65

CB
57

LB
65

LWB
68

RWB
68

CDM
65

LM
83

CM
77

RM
83

CAM
83

CF
83

LW
84

RW
84

ST
81

Tốc độ
91
Sút
84
Chuyền bóng
79
Rê bóng
88
Phòng thủ
49
Thể chất
73
Tốc độ 90
Tăng tốc 93
Dứt điểm 90
Lực sút 78
Sút xa 83
Chọn vị trí 90
Vô lê 74
Penalty 64
Chuyền ngắn 82
Tầm nhìn 82
Tạt bóng 79
Chuyền dài 74
Đá phạt 63
Sút xoáy 83
Rê bóng 89
Giữ bóng 88
Khéo léo 90
Thăng bằng 88
Phản ứng 90
Kèm người 43
Lấy bóng 48
Cắt bóng 58
Đánh đầu 62
Xoạc bóng 46
Sức mạnh 72
Thể lực 84
Quyết đoán 66
Nhảy 70
Bình tĩnh 90
TM đổ người 22
TM bắt bóng 22
TM phát bóng 18
TM phản xạ 22
TM chọn vị trí 19
Chỉ số tổng: 2312
Tăng tốc 93
Tốc độ 94
Khéo léo 90
Rê bóng 91
Giữ bóng 88
Tạt bóng 79
Chuyền ngắn 82
Dứt điểm 90
Sút xa 83
Chọn vị trí 90
Tầm nhìn 82
Phản ứng 90
Tries To Beat Offside Trap (Hidden)
Tries To Beat Offside Trap (Hidden) Thực hiện những pha chạy đúng thời điểm để vượt qua bẫy việt vị và tìm khoảng trống để ghi bàn
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm
Backs into Player (Hidden)
Backs into Player (Hidden) Bắt nạt người chơi khác để việc che chắn hiệu quả hơn nhiều

Các mùa giải khác của M. Salah

Sự nghiệp CLB
2017: Liverpool
2016 - 2017: Roma
2015 - 2016: Roma (Cho mượn)
2015 - 2015: Chelsea
2015 - 2015: Fiorentina (Cho mượn)
2014 - 2015: Chelsea
2012 - 2014: FC Basel
2010 - 2012: Al Mokawloon Al Arab SC