M. Salah
21
5
3

Mohamed Salah

RW 100
ST 97

11

Danh tiếng: Ngôi sao
Liverpool

Ngày sinh: 15/06/1992

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

175cm 71kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 33-53

Level:
Thẻ:
Team:

GK
20

SW
63

RB
71

CB
63

LB
71

LWB
76

RWB
76

CDM
71

LM
95

CM
86

RM
95

CAM
94

CF
96

LW
97

RW
97

ST
94

Tốc độ
106
Sút
101
Chuyền bóng
90
Rê bóng
101
Phòng thủ
50
Thể chất
89
Tốc độ 106
Tăng tốc 108
Dứt điểm 106
Lực sút 95
Sút xa 99
Chọn vị trí 105
Vô lê 93
Penalty 100
Chuyền ngắn 91
Tầm nhìn 88
Tạt bóng 95
Chuyền dài 83
Đá phạt 90
Sút xoáy 98
Rê bóng 104
Giữ bóng 97
Khéo léo 102
Thăng bằng 108
Phản ứng 97
Kèm người 46
Lấy bóng 45
Cắt bóng 58
Đánh đầu 68
Xoạc bóng 49
Sức mạnh 91
Thể lực 93
Quyết đoán 85
Nhảy 75
Bình tĩnh 105
TM đổ người 15
TM bắt bóng 15
TM phát bóng 11
TM phản xạ 15
TM chọn vị trí 12
Chỉ số tổng: 2648
Tăng tốc 108
Tốc độ 109
Khéo léo 102
Rê bóng 104
Giữ bóng 97
Tạt bóng 95
Chuyền ngắn 91
Dứt điểm 106
Sút xa 99
Chọn vị trí 105
Tầm nhìn 88
Phản ứng 97
Sức mạnh 91
Tăng tốc 108
Tốc độ 109
Rê bóng 104
Giữ bóng 97
Chuyền ngắn 91
Dứt điểm 106
Lực sút 95
Đánh đầu 68
Sút xa 99
Vô lê 93
Chọn vị trí 105
Cá nhân (AI)
Cá nhân (AI) Hiếm khi chuyền, chí thích sút!
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm

Các mùa giải khác của M. Salah

Sự nghiệp CLB
2017: Liverpool
2016 - 2017: Roma
2015 - 2016: Roma (Cho mượn)
2015 - 2015: Chelsea
2015 - 2015: Fiorentina (Cho mượn)
2014 - 2015: Chelsea
2012 - 2014: FC Basel
2010 - 2012: Al Mokawloon Al Arab SC