M. Salah
27
5
4

Mohamed Salah

RW 112

11

Danh tiếng: Huyền thoại
Liverpool

Ngày sinh: 15/06/1992

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

175cm 71kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 58 - Chẵn 18

Level:
Thẻ:
Team:

GK
28

SW
75

RB
84

CB
75

LB
84

LWB
88

RWB
88

CDM
85

LM
108

CM
102

RM
108

CAM
109

CF
109

LW
109

RW
109

ST
107

Tốc độ
116
Sút
114
Chuyền bóng
105
Rê bóng
113
Phòng thủ
62
Thể chất
103
Tốc độ 116
Tăng tốc 118
Dứt điểm 117
Lực sút 112
Sút xa 109
Chọn vị trí 117
Vô lê 112
Penalty 115
Chuyền ngắn 108
Tầm nhìn 112
Tạt bóng 100
Chuyền dài 99
Đá phạt 98
Sút xoáy 115
Rê bóng 116
Giữ bóng 108
Khéo léo 117
Thăng bằng 117
Phản ứng 115
Kèm người 55
Lấy bóng 64
Cắt bóng 63
Đánh đầu 86
Xoạc bóng 60
Sức mạnh 102
Thể lực 112
Quyết đoán 97
Nhảy 94
Bình tĩnh 111
TM đổ người 20
TM bắt bóng 21
TM phát bóng 22
TM phản xạ 22
TM chọn vị trí 21
Chỉ số tổng: 3071
Tăng tốc 118
Tốc độ 119
Khéo léo 117
Rê bóng 116
Giữ bóng 108
Tạt bóng 100
Chuyền ngắn 108
Dứt điểm 117
Sút xa 109
Chọn vị trí 117
Tầm nhìn 112
Phản ứng 115
Cứng như thép
Cứng như thép Rất khó bị chấn thương
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của M. Salah

Sự nghiệp CLB
2017: Liverpool
2016 - 2017: Roma
2015 - 2016: Roma (Cho mượn)
2015 - 2015: Chelsea
2015 - 2015: Fiorentina (Cho mượn)
2014 - 2015: Chelsea
2012 - 2014: FC Basel
2010 - 2012: Al Mokawloon Al Arab SC