
Mohamed Salah
11
Danh tiếng: Huyền thoại
Liverpool
Ngày sinh: 15/06/1992
Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình
175cm 71kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 58 - Chẵn 18
GK
28
SW
75
RB
84
CB
75
LB
84
LWB
88
RWB
88
CDM
85
LM
108
CM
102
RM
108
CAM
109
CF
109
LW
109
RW
109
ST
107





