M. Salah
25
5
3

Mohamed Salah

RW 107

3

Danh tiếng: Siêu Sao
Liverpool

Ngày sinh: 15/06/1992

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

175cm 71kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 38-58

Level:
Thẻ:
Team:

GK
21

SW
73

RB
81

CB
73

LB
81

LWB
85

RWB
85

CDM
82

LM
103

CM
97

RM
103

CAM
103

CF
104

LW
104

RW
104

ST
103

Tốc độ
112
Sút
108
Chuyền bóng
100
Rê bóng
108
Phòng thủ
62
Thể chất
98
Tốc độ 113
Tăng tốc 111
Dứt điểm 112
Lực sút 106
Sút xa 106
Chọn vị trí 112
Vô lê 104
Penalty 107
Chuyền ngắn 104
Tầm nhìn 103
Tạt bóng 97
Chuyền dài 95
Đá phạt 92
Sút xoáy 107
Rê bóng 109
Giữ bóng 104
Khéo léo 112
Thăng bằng 112
Phản ứng 110
Kèm người 54
Lấy bóng 59
Cắt bóng 67
Đánh đầu 87
Xoạc bóng 60
Sức mạnh 99
Thể lực 107
Quyết đoán 87
Nhảy 90
Bình tĩnh 110
TM đổ người 13
TM bắt bóng 13
TM phát bóng 19
TM phản xạ 13
TM chọn vị trí 15
Chỉ số tổng: 2909
Tăng tốc 111
Tốc độ 115
Khéo léo 112
Rê bóng 111
Giữ bóng 104
Tạt bóng 97
Chuyền ngắn 104
Dứt điểm 112
Sút xa 106
Chọn vị trí 112
Tầm nhìn 103
Phản ứng 110
Cá nhân (AI)
Cá nhân (AI) Hiếm khi chuyền, chí thích sút!
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm

Các mùa giải khác của M. Salah

Sự nghiệp CLB
2017: Liverpool
2016 - 2017: Roma
2015 - 2016: Roma (Cho mượn)
2015 - 2015: Chelsea
2015 - 2015: Fiorentina (Cho mượn)
2014 - 2015: Chelsea
2012 - 2014: FC Basel
2010 - 2012: Al Mokawloon Al Arab SC