M. Salah
22
5
4

Mohamed Salah

RW 101
ST 98

11

Danh tiếng: Ngôi sao
Liverpool

Ngày sinh: 15/06/1992

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Thấp

175cm 71kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
21

SW
65

RB
74

CB
65

LB
74

LWB
78

RWB
78

CDM
74

LM
96

CM
88

RM
96

CAM
96

CF
97

LW
98

RW
98

ST
95

Tốc độ
108
Sút
102
Chuyền bóng
93
Rê bóng
102
Phòng thủ
53
Thể chất
92
Tốc độ 107
Tăng tốc 110
Dứt điểm 108
Lực sút 93
Sút xa 101
Chọn vị trí 104
Vô lê 96
Penalty 102
Chuyền ngắn 93
Tầm nhìn 92
Tạt bóng 97
Chuyền dài 87
Đá phạt 94
Sút xoáy 100
Rê bóng 106
Giữ bóng 98
Khéo léo 103
Thăng bằng 109
Phản ứng 96
Kèm người 52
Lấy bóng 46
Cắt bóng 59
Đánh đầu 69
Xoạc bóng 58
Sức mạnh 94
Thể lực 96
Quyết đoán 86
Nhảy 76
Bình tĩnh 106
TM đổ người 14
TM bắt bóng 15
TM phát bóng 15
TM phản xạ 18
TM chọn vị trí 14
Chỉ số tổng: 2714
Tăng tốc 110
Tốc độ 111
Khéo léo 103
Rê bóng 105
Giữ bóng 98
Tạt bóng 97
Chuyền ngắn 93
Dứt điểm 108
Sút xa 101
Chọn vị trí 104
Tầm nhìn 92
Phản ứng 96
Sức mạnh 94
Tăng tốc 110
Tốc độ 111
Rê bóng 105
Giữ bóng 98
Chuyền ngắn 93
Dứt điểm 108
Lực sút 93
Đánh đầu 69
Sút xa 101
Vô lê 96
Chọn vị trí 104
Cá nhân (AI)
Cá nhân (AI) Hiếm khi chuyền, chí thích sút!
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm

Các mùa giải khác của M. Salah

Sự nghiệp CLB
2017: Liverpool
2016 - 2017: Roma
2015 - 2016: Roma (Cho mượn)
2015 - 2015: Chelsea
2015 - 2015: Fiorentina (Cho mượn)
2014 - 2015: Chelsea
2012 - 2014: FC Basel
2010 - 2012: Al Mokawloon Al Arab SC