M. Salah
21
5
3

Mohamed Salah

RW 101
ST 99

11

Danh tiếng: Ngôi sao
Liverpool

Ngày sinh: 15/06/1992

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

175cm 71kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 26-46

Level:
Thẻ:
Team:

GK
19

SW
69

RB
75

CB
69

LB
75

LWB
78

RWB
78

CDM
75

LM
96

CM
88

RM
96

CAM
95

CF
97

LW
98

RW
98

ST
96

Tốc độ
108
Sút
103
Chuyền bóng
91
Rê bóng
101
Phòng thủ
58
Thể chất
89
Tốc độ 108
Tăng tốc 110
Dứt điểm 108
Lực sút 97
Sút xa 100
Chọn vị trí 108
Vô lê 92
Penalty 106
Chuyền ngắn 92
Tầm nhìn 86
Tạt bóng 95
Chuyền dài 89
Đá phạt 96
Sút xoáy 103
Rê bóng 104
Giữ bóng 96
Khéo léo 106
Thăng bằng 108
Phản ứng 102
Kèm người 48
Lấy bóng 59
Cắt bóng 62
Đánh đầu 80
Xoạc bóng 56
Sức mạnh 89
Thể lực 88
Quyết đoán 95
Nhảy 82
Bình tĩnh 107
TM đổ người 15
TM bắt bóng 11
TM phát bóng 8
TM phản xạ 11
TM chọn vị trí 16
Chỉ số tổng: 2733
Tăng tốc 110
Tốc độ 111
Khéo léo 106
Rê bóng 104
Giữ bóng 96
Tạt bóng 95
Chuyền ngắn 92
Dứt điểm 108
Sút xa 100
Chọn vị trí 108
Tầm nhìn 86
Phản ứng 102
Sức mạnh 89
Tăng tốc 110
Tốc độ 111
Rê bóng 104
Giữ bóng 96
Chuyền ngắn 92
Dứt điểm 108
Lực sút 97
Đánh đầu 80
Sút xa 100
Vô lê 92
Chọn vị trí 108
Cá nhân (AI)
Cá nhân (AI) Hiếm khi chuyền, chí thích sút!
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm

Các mùa giải khác của M. Salah

Sự nghiệp CLB
2017: Liverpool
2016 - 2017: Roma
2015 - 2016: Roma (Cho mượn)
2015 - 2015: Chelsea
2015 - 2015: Fiorentina (Cho mượn)
2014 - 2015: Chelsea
2012 - 2014: FC Basel
2010 - 2012: Al Mokawloon Al Arab SC