M. Salah
26
5
4

Mohamed Salah

RW 109

11

Danh tiếng: Siêu Sao
Liverpool

Ngày sinh: 15/06/1992

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

175cm 71kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 24-44

Level:
Thẻ:
Team:

GK
23

SW
72

RB
81

CB
72

LB
81

LWB
85

RWB
85

CDM
82

LM
105

CM
99

RM
105

CAM
106

CF
106

LW
106

RW
106

ST
104

Tốc độ
113
Sút
111
Chuyền bóng
102
Rê bóng
110
Phòng thủ
58
Thể chất
100
Tốc độ 113
Tăng tốc 115
Dứt điểm 115
Lực sút 109
Sút xa 104
Chọn vị trí 114
Vô lê 110
Penalty 113
Chuyền ngắn 106
Tầm nhìn 107
Tạt bóng 98
Chuyền dài 97
Đá phạt 93
Sút xoáy 112
Rê bóng 112
Giữ bóng 106
Khéo léo 113
Thăng bằng 114
Phản ứng 113
Kèm người 50
Lấy bóng 60
Cắt bóng 59
Đánh đầu 82
Xoạc bóng 57
Sức mạnh 100
Thể lực 109
Quyết đoán 93
Nhảy 91
Bình tĩnh 108
TM đổ người 17
TM bắt bóng 17
TM phát bóng 14
TM phản xạ 17
TM chọn vị trí 14
Chỉ số tổng: 2952
Tăng tốc 115
Tốc độ 116
Khéo léo 113
Rê bóng 113
Giữ bóng 106
Tạt bóng 98
Chuyền ngắn 106
Dứt điểm 115
Sút xa 104
Chọn vị trí 114
Tầm nhìn 107
Phản ứng 113
Cứng như thép
Cứng như thép Rất khó bị chấn thương
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của M. Salah

Sự nghiệp CLB
2017: Liverpool
2016 - 2017: Roma
2015 - 2016: Roma (Cho mượn)
2015 - 2015: Chelsea
2015 - 2015: Fiorentina (Cho mượn)
2014 - 2015: Chelsea
2012 - 2014: FC Basel
2010 - 2012: Al Mokawloon Al Arab SC