M. Salah
23
5
3

Mohamed Salah

RM 104
RW 104

11

Danh tiếng: Huyền thoại
Liverpool

Ngày sinh: 15/06/1992

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

175cm 72kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 17 - 47

Level:
Thẻ:
Team:

GK
40

SW
73

RB
81

CB
73

LB
81

LWB
85

RWB
85

CDM
83

LM
101

CM
96

RM
101

CAM
101

CF
101

LW
101

RW
101

ST
98

Tốc độ
103
Sút
102
Chuyền bóng
101
Rê bóng
104
Phòng thủ
64
Thể chất
92
Tốc độ 104
Tăng tốc 103
Dứt điểm 108
Lực sút 98
Sút xa 94
Chọn vị trí 107
Vô lê 98
Penalty 103
Chuyền ngắn 103
Tầm nhìn 104
Tạt bóng 101
Chuyền dài 97
Đá phạt 86
Sút xoáy 103
Rê bóng 105
Giữ bóng 105
Khéo léo 101
Thăng bằng 105
Phản ứng 108
Kèm người 58
Lấy bóng 63
Cắt bóng 73
Đánh đầu 77
Xoạc bóng 61
Sức mạnh 91
Thể lực 103
Quyết đoán 81
Nhảy 95
Bình tĩnh 107
TM đổ người 37
TM bắt bóng 37
TM phát bóng 33
TM phản xạ 37
TM chọn vị trí 34
Chỉ số tổng: 2920
Thể lực 103
Tăng tốc 103
Tốc độ 106
Rê bóng 107
Giữ bóng 105
Tạt bóng 101
Chuyền ngắn 103
Dứt điểm 108
Chuyền dài 97
Chọn vị trí 107
Tầm nhìn 104
Phản ứng 108
Tăng tốc 103
Tốc độ 106
Khéo léo 101
Rê bóng 107
Giữ bóng 105
Tạt bóng 101
Chuyền ngắn 103
Dứt điểm 108
Sút xa 94
Chọn vị trí 107
Tầm nhìn 104
Phản ứng 108
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy

Các mùa giải khác của M. Salah

Sự nghiệp CLB
2017: Liverpool
2016 - 2017: Roma
2015 - 2016: Roma (Cho mượn)
2015 - 2015: Chelsea
2015 - 2015: Fiorentina (Cho mượn)
2014 - 2015: Chelsea
2012 - 2014: FC Basel
2010 - 2012: Al Mokawloon Al Arab SC