M. Salah
29
5
4

Mohamed Salah

RW 117

11

Danh tiếng: Huyền thoại
Liverpool

Ngày sinh: 15/06/1992

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

175cm 72kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 30-55

Level:
Thẻ:
Team:

GK
28

SW
82

RB
90

CB
82

LB
90

LWB
94

RWB
94

CDM
90

LM
113

CM
106

RM
113

CAM
113

CF
114

LW
114

RW
114

ST
112

Tốc độ
120
Sút
117
Chuyền bóng
111
Rê bóng
116
Phòng thủ
70
Thể chất
107
Tốc độ 120
Tăng tốc 121
Dứt điểm 121
Lực sút 116
Sút xa 112
Chọn vị trí 121
Vô lê 111
Penalty 118
Chuyền ngắn 112
Tầm nhìn 116
Tạt bóng 112
Chuyền dài 103
Đá phạt 100
Sút xoáy 121
Rê bóng 117
Giữ bóng 114
Khéo léo 119
Thăng bằng 123
Phản ứng 123
Kèm người 64
Lấy bóng 70
Cắt bóng 67
Đánh đầu 99
Xoạc bóng 66
Sức mạnh 108
Thể lực 116
Quyết đoán 99
Nhảy 99
Bình tĩnh 120
TM đổ người 21
TM bắt bóng 22
TM phát bóng 17
TM phản xạ 21
TM chọn vị trí 19
Chỉ số tổng: 3208
Tăng tốc 121
Tốc độ 123
Khéo léo 119
Rê bóng 119
Giữ bóng 114
Tạt bóng 112
Chuyền ngắn 112
Dứt điểm 121
Sút xa 112
Chọn vị trí 121
Tầm nhìn 116
Phản ứng 123
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của M. Salah

Sự nghiệp CLB
2017: Liverpool
2016 - 2017: Roma
2015 - 2016: Roma (Cho mượn)
2015 - 2015: Chelsea
2015 - 2015: Fiorentina (Cho mượn)
2014 - 2015: Chelsea
2012 - 2014: FC Basel
2010 - 2012: Al Mokawloon Al Arab SC