M. Salah
32
5
4

Mohamed Salah

RW 122

11

Danh tiếng: Huyền thoại
Liverpool

Ngày sinh: 15/06/1992

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

175cm 72kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 45 - Chẵn 15

Level:
Thẻ:
Team:

GK
33

SW
84

RB
94

CB
84

LB
94

LWB
98

RWB
98

CDM
93

LM
118

CM
110

RM
118

CAM
117

CF
119

LW
119

RW
119

ST
117

Tốc độ
124
Sút
122
Chuyền bóng
117
Rê bóng
122
Phòng thủ
71
Thể chất
113
Tốc độ 124
Tăng tốc 126
Dứt điểm 128
Lực sút 120
Sút xa 112
Chọn vị trí 127
Vô lê 122
Penalty 129
Chuyền ngắn 116
Tầm nhìn 124
Tạt bóng 125
Chuyền dài 102
Đá phạt 104
Sút xoáy 125
Rê bóng 124
Giữ bóng 117
Khéo léo 124
Thăng bằng 127
Phản ứng 125
Kèm người 66
Lấy bóng 74
Cắt bóng 64
Đánh đầu 102
Xoạc bóng 67
Sức mạnh 113
Thể lực 125
Quyết đoán 104
Nhảy 101
Bình tĩnh 125
TM đổ người 24
TM bắt bóng 25
TM phát bóng 27
TM phản xạ 25
TM chọn vị trí 26
Chỉ số tổng: 3369
Tăng tốc 126
Tốc độ 127
Khéo léo 124
Rê bóng 125
Giữ bóng 117
Tạt bóng 125
Chuyền ngắn 116
Dứt điểm 128
Sút xa 112
Chọn vị trí 127
Tầm nhìn 124
Phản ứng 125
Bậc thầy chạy chỗ
Bậc thầy chạy chỗ Di chuyển không bóng thông minh để phá vỡ hàng phòng ngự của đối thủ
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy

Các mùa giải khác của M. Salah

Sự nghiệp CLB
2017: Liverpool
2016 - 2017: Roma
2015 - 2016: Roma (Cho mượn)
2015 - 2015: Chelsea
2015 - 2015: Fiorentina (Cho mượn)
2014 - 2015: Chelsea
2012 - 2014: FC Basel
2010 - 2012: Al Mokawloon Al Arab SC