M. Salah
24
5
3

Mohamed Salah

RW 105

11

Danh tiếng: Siêu Sao
Liverpool

Ngày sinh: 15/06/1992

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

175cm 71kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 50 - Lẻ 10

Level:
Thẻ:
Team:

GK
21

SW
66

RB
75

CB
66

LB
75

LWB
80

RWB
80

CDM
76

LM
100

CM
92

RM
100

CAM
100

CF
102

LW
102

RW
102

ST
99

Tốc độ
110
Sút
106
Chuyền bóng
95
Rê bóng
106
Phòng thủ
54
Thể chất
90
Tốc độ 111
Tăng tốc 110
Dứt điểm 108
Lực sút 103
Sút xa 108
Chọn vị trí 110
Vô lê 100
Penalty 98
Chuyền ngắn 98
Tầm nhìn 98
Tạt bóng 94
Chuyền dài 86
Đá phạt 89
Sút xoáy 105
Rê bóng 108
Giữ bóng 103
Khéo léo 110
Thăng bằng 111
Phản ứng 108
Kèm người 47
Lấy bóng 54
Cắt bóng 58
Đánh đầu 73
Xoạc bóng 49
Sức mạnh 91
Thể lực 99
Quyết đoán 82
Nhảy 86
Bình tĩnh 107
TM đổ người 15
TM bắt bóng 16
TM phát bóng 16
TM phản xạ 12
TM chọn vị trí 13
Chỉ số tổng: 2776
Tăng tốc 110
Tốc độ 113
Khéo léo 110
Rê bóng 109
Giữ bóng 103
Tạt bóng 94
Chuyền ngắn 98
Dứt điểm 108
Sút xa 108
Chọn vị trí 110
Tầm nhìn 98
Phản ứng 108
Cá nhân (AI)
Cá nhân (AI) Hiếm khi chuyền, chí thích sút!
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm

Các mùa giải khác của M. Salah

Sự nghiệp CLB
2017: Liverpool
2016 - 2017: Roma
2015 - 2016: Roma (Cho mượn)
2015 - 2015: Chelsea
2015 - 2015: Fiorentina (Cho mượn)
2014 - 2015: Chelsea
2012 - 2014: FC Basel
2010 - 2012: Al Mokawloon Al Arab SC