M. Salah
20
5
3

Mohamed Salah

RW 98

11

Danh tiếng: Siêu Sao
Liverpool

Ngày sinh: 15/06/1992

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

175cm 71kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 50 - Chẵn 10

Level:
Thẻ:
Team:

GK
35

SW
67

RB
76

CB
67

LB
76

LWB
79

RWB
79

CDM
76

LM
94

CM
89

RM
94

CAM
94

CF
95

LW
95

RW
95

ST
92

Tốc độ
99
Sút
98
Chuyền bóng
92
Rê bóng
99
Phòng thủ
59
Thể chất
86
Tốc độ 100
Tăng tốc 99
Dứt điểm 102
Lực sút 93
Sút xa 95
Chọn vị trí 101
Vô lê 94
Penalty 96
Chuyền ngắn 94
Tầm nhìn 95
Tạt bóng 91
Chuyền dài 88
Đá phạt 81
Sút xoáy 94
Rê bóng 100
Giữ bóng 98
Khéo léo 100
Thăng bằng 100
Phản ứng 102
Kèm người 53
Lấy bóng 58
Cắt bóng 68
Đánh đầu 72
Xoạc bóng 56
Sức mạnh 86
Thể lực 97
Quyết đoán 76
Nhảy 81
Bình tĩnh 101
TM đổ người 32
TM bắt bóng 32
TM phát bóng 28
TM phản xạ 32
TM chọn vị trí 29
Chỉ số tổng: 2724
Tăng tốc 99
Tốc độ 102
Khéo léo 100
Rê bóng 102
Giữ bóng 98
Tạt bóng 91
Chuyền ngắn 94
Dứt điểm 102
Sút xa 95
Chọn vị trí 101
Tầm nhìn 95
Phản ứng 102
Cá nhân (AI)
Cá nhân (AI) Hiếm khi chuyền, chí thích sút!
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm

Các mùa giải khác của M. Salah

Sự nghiệp CLB
2017: Liverpool
2016 - 2017: Roma
2015 - 2016: Roma (Cho mượn)
2015 - 2015: Chelsea
2015 - 2015: Fiorentina (Cho mượn)
2014 - 2015: Chelsea
2012 - 2014: FC Basel
2010 - 2012: Al Mokawloon Al Arab SC