M. Salah
13
5
3

Mohamed Salah

RM 82
RW 82

11

Danh tiếng: Huyền thoại
Liverpool

Ngày sinh: 15/06/1992

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

175cm 72kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
18

SW
51

RB
59

CB
51

LB
59

LWB
63

RWB
63

CDM
61

LM
79

CM
74

RM
79

CAM
79

CF
79

LW
79

RW
79

ST
76

Tốc độ
81
Sút
80
Chuyền bóng
79
Rê bóng
82
Phòng thủ
42
Thể chất
70
Tốc độ 82
Tăng tốc 81
Dứt điểm 86
Lực sút 76
Sút xa 72
Chọn vị trí 85
Vô lê 76
Penalty 81
Chuyền ngắn 81
Tầm nhìn 82
Tạt bóng 79
Chuyền dài 75
Đá phạt 64
Sút xoáy 81
Rê bóng 83
Giữ bóng 83
Khéo léo 79
Thăng bằng 83
Phản ứng 86
Kèm người 36
Lấy bóng 41
Cắt bóng 51
Đánh đầu 55
Xoạc bóng 39
Sức mạnh 69
Thể lực 81
Quyết đoán 59
Nhảy 73
Bình tĩnh 85
TM đổ người 15
TM bắt bóng 15
TM phát bóng 11
TM phản xạ 15
TM chọn vị trí 12
Chỉ số tổng: 2172
Thể lực 81
Tăng tốc 81
Tốc độ 84
Rê bóng 85
Giữ bóng 83
Tạt bóng 79
Chuyền ngắn 81
Dứt điểm 86
Chuyền dài 75
Chọn vị trí 85
Tầm nhìn 82
Phản ứng 86
Tăng tốc 81
Tốc độ 84
Khéo léo 79
Rê bóng 85
Giữ bóng 83
Tạt bóng 79
Chuyền ngắn 81
Dứt điểm 86
Sút xa 72
Chọn vị trí 85
Tầm nhìn 82
Phản ứng 86
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy

Các mùa giải khác của M. Salah

Sự nghiệp CLB
2017: Liverpool
2016 - 2017: Roma
2015 - 2016: Roma (Cho mượn)
2015 - 2015: Chelsea
2015 - 2015: Fiorentina (Cho mượn)
2014 - 2015: Chelsea
2012 - 2014: FC Basel
2010 - 2012: Al Mokawloon Al Arab SC