P. Aubameyang
20
4
5

P. Aubameyang

ST 96
LM 93

14

Danh tiếng: Ngôi sao
Al Qadsiah

Ngày sinh: 18/06/1989

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Thấp

187cm 80kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
19

SW
57

RB
67

CB
57

LB
67

LWB
70

RWB
70

CDM
64

LM
90

CM
80

RM
90

CAM
89

CF
92

LW
92

RW
92

ST
93

Tốc độ
106
Sút
97
Chuyền bóng
83
Rê bóng
95
Phòng thủ
43
Thể chất
80
Tốc độ 106
Tăng tốc 106
Dứt điểm 102
Lực sút 94
Sút xa 94
Chọn vị trí 99
Vô lê 95
Penalty 86
Chuyền ngắn 88
Tầm nhìn 80
Tạt bóng 85
Chuyền dài 73
Đá phạt 80
Sút xoáy 94
Rê bóng 94
Giữ bóng 98
Khéo léo 99
Thăng bằng 89
Phản ứng 96
Kèm người 35
Lấy bóng 31
Cắt bóng 51
Đánh đầu 88
Xoạc bóng 45
Sức mạnh 88
Thể lực 86
Quyết đoán 55
Nhảy 84
Bình tĩnh 96
TM đổ người 12
TM bắt bóng 13
TM phát bóng 15
TM phản xạ 13
TM chọn vị trí 16
Chỉ số tổng: 2486
Sức mạnh 88
Tăng tốc 106
Tốc độ 109
Rê bóng 98
Giữ bóng 98
Chuyền ngắn 88
Dứt điểm 102
Lực sút 94
Đánh đầu 88
Sút xa 94
Vô lê 95
Chọn vị trí 99
Thể lực 86
Tăng tốc 106
Tốc độ 109
Rê bóng 98
Giữ bóng 98
Tạt bóng 85
Chuyền ngắn 88
Dứt điểm 102
Chuyền dài 73
Chọn vị trí 99
Tầm nhìn 80
Phản ứng 96
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tries To Beat Offside Trap (Hidden)
Tries To Beat Offside Trap (Hidden) Thực hiện những pha chạy đúng thời điểm để vượt qua bẫy việt vị và tìm khoảng trống để ghi bàn
Cứng như thép
Cứng như thép Rất khó bị chấn thương

Các mùa giải khác của P. Aubameyang

Sự nghiệp CLB
2024: Al Qadsiah
2023 - 2024: Olympique de Marseille
2022 - 2023: Chelsea
2022 - 2022: FC Barcelona
2018 - 2022: Arsenal
2013 - 2018: Borussia Dortmund
2012 - 2013: AS Saint-Étienne
2011 - 2011: AS Saint-Étienne (Cho mượn)
2011 - 2011: AS Saint-Étienne II
2010 - 2011: AS Monaco (Cho mượn)
2009 - 2010: LOSC Lille (Cho mượn)
2008 - 2009: Dijon FCO (Cho mượn)
2007 - 2008: Milano FC