P. Aubameyang
23
4
5

P. Aubameyang

LW 104
ST 103

14

Danh tiếng: Ngôi sao
Al Qadsiah

Ngày sinh: 18/06/1989

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

187cm 80kg Nhỏ Giờ reset: Chẵn 28 - 48

Level:
Thẻ:
Team:

GK
22

SW
64

RB
73

CB
64

LB
73

LWB
77

RWB
77

CDM
71

LM
98

CM
89

RM
98

CAM
98

CF
100

LW
101

RW
101

ST
100

Tốc độ
111
Sút
103
Chuyền bóng
92
Rê bóng
104
Phòng thủ
49
Thể chất
87
Tốc độ 112
Tăng tốc 111
Dứt điểm 109
Lực sút 97
Sút xa 98
Chọn vị trí 109
Vô lê 104
Penalty 99
Chuyền ngắn 94
Tầm nhìn 98
Tạt bóng 96
Chuyền dài 73
Đá phạt 95
Sút xoáy 98
Rê bóng 103
Giữ bóng 106
Khéo léo 108
Thăng bằng 96
Phản ứng 105
Kèm người 30
Lấy bóng 56
Cắt bóng 55
Đánh đầu 92
Xoạc bóng 39
Sức mạnh 91
Thể lực 96
Quyết đoán 69
Nhảy 89
Bình tĩnh 105
TM đổ người 16
TM bắt bóng 17
TM phát bóng 12
TM phản xạ 15
TM chọn vị trí 14
Chỉ số tổng: 2707
Tăng tốc 111
Tốc độ 114
Khéo léo 108
Rê bóng 107
Giữ bóng 106
Tạt bóng 96
Chuyền ngắn 94
Dứt điểm 109
Sút xa 98
Chọn vị trí 109
Tầm nhìn 98
Phản ứng 105
Sức mạnh 91
Tăng tốc 111
Tốc độ 114
Rê bóng 107
Giữ bóng 106
Chuyền ngắn 94
Dứt điểm 109
Lực sút 97
Đánh đầu 92
Sút xa 98
Vô lê 104
Chọn vị trí 109
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Ăn vạ
Ăn vạ Khi dội bạn là máy chém trì minh là diễn viên

Các mùa giải khác của P. Aubameyang

Sự nghiệp CLB
2024: Al Qadsiah
2023 - 2024: Olympique de Marseille
2022 - 2023: Chelsea
2022 - 2022: FC Barcelona
2018 - 2022: Arsenal
2013 - 2018: Borussia Dortmund
2012 - 2013: AS Saint-Étienne
2011 - 2011: AS Saint-Étienne (Cho mượn)
2011 - 2011: AS Saint-Étienne II
2010 - 2011: AS Monaco (Cho mượn)
2009 - 2010: LOSC Lille (Cho mượn)
2008 - 2009: Dijon FCO (Cho mượn)
2007 - 2008: Milano FC