P. Aubameyang
21
4
5

P. Aubameyang

ST 100
LM 97

14

Danh tiếng: Ngôi sao
Al Qadsiah

Ngày sinh: 18/06/1989

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

187cm 80kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
21

SW
69

RB
77

CB
69

LB
77

LWB
79

RWB
79

CDM
73

LM
94

CM
85

RM
94

CAM
92

CF
95

LW
96

RW
96

ST
97

Tốc độ
109
Sút
101
Chuyền bóng
89
Rê bóng
96
Phòng thủ
60
Thể chất
88
Tốc độ 110
Tăng tốc 109
Dứt điểm 108
Lực sút 98
Sút xa 92
Chọn vị trí 106
Vô lê 98
Penalty 95
Chuyền ngắn 91
Tầm nhìn 87
Tạt bóng 97
Chuyền dài 74
Đá phạt 93
Sút xoáy 95
Rê bóng 94
Giữ bóng 97
Khéo léo 105
Thăng bằng 95
Phản ứng 98
Kèm người 47
Lấy bóng 64
Cắt bóng 62
Đánh đầu 95
Xoạc bóng 54
Sức mạnh 90
Thể lực 97
Quyết đoán 74
Nhảy 79
Bình tĩnh 90
TM đổ người 14
TM bắt bóng 18
TM phát bóng 16
TM phản xạ 13
TM chọn vị trí 15
Chỉ số tổng: 2670
Sức mạnh 90
Tăng tốc 109
Tốc độ 112
Rê bóng 99
Giữ bóng 97
Chuyền ngắn 91
Dứt điểm 108
Lực sút 98
Đánh đầu 95
Sút xa 92
Vô lê 98
Chọn vị trí 106
Thể lực 97
Tăng tốc 109
Tốc độ 112
Rê bóng 99
Giữ bóng 97
Tạt bóng 97
Chuyền ngắn 91
Dứt điểm 108
Chuyền dài 74
Chọn vị trí 106
Tầm nhìn 87
Phản ứng 98
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Cứng như thép
Cứng như thép Rất khó bị chấn thương

Các mùa giải khác của P. Aubameyang

Sự nghiệp CLB
2024: Al Qadsiah
2023 - 2024: Olympique de Marseille
2022 - 2023: Chelsea
2022 - 2022: FC Barcelona
2018 - 2022: Arsenal
2013 - 2018: Borussia Dortmund
2012 - 2013: AS Saint-Étienne
2011 - 2011: AS Saint-Étienne (Cho mượn)
2011 - 2011: AS Saint-Étienne II
2010 - 2011: AS Monaco (Cho mượn)
2009 - 2010: LOSC Lille (Cho mượn)
2008 - 2009: Dijon FCO (Cho mượn)
2007 - 2008: Milano FC