P. Aubameyang
25
4
5

P. Aubameyang

ST 108

17

Danh tiếng: Ngôi sao
Al Qadsiah

Ngày sinh: 18/06/1989

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Thấp

187cm 80kg Nhỏ Giờ reset: Lẻ 57 - Chẵn 17

Level:
Thẻ:
Team:

GK
25

SW
73

RB
80

CB
73

LB
80

LWB
83

RWB
83

CDM
78

LM
102

CM
93

RM
102

CAM
101

CF
104

LW
103

RW
103

ST
105

Tốc độ
116
Sút
108
Chuyền bóng
95
Rê bóng
106
Phòng thủ
61
Thể chất
97
Tốc độ 116
Tăng tốc 116
Dứt điểm 113
Lực sút 106
Sút xa 100
Chọn vị trí 115
Vô lê 111
Penalty 108
Chuyền ngắn 98
Tầm nhìn 96
Tạt bóng 98
Chuyền dài 82
Đá phạt 98
Sút xoáy 108
Rê bóng 104
Giữ bóng 108
Khéo léo 111
Thăng bằng 100
Phản ứng 110
Kèm người 54
Lấy bóng 58
Cắt bóng 59
Đánh đầu 105
Xoạc bóng 53
Sức mạnh 98
Thể lực 105
Quyết đoán 82
Nhảy 111
Bình tĩnh 106
TM đổ người 20
TM bắt bóng 20
TM phát bóng 15
TM phản xạ 14
TM chọn vị trí 21
Chỉ số tổng: 2919
Sức mạnh 98
Tăng tốc 116
Tốc độ 119
Rê bóng 109
Giữ bóng 108
Chuyền ngắn 98
Dứt điểm 113
Lực sút 106
Đánh đầu 105
Sút xa 100
Vô lê 111
Chọn vị trí 115
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy

Các mùa giải khác của P. Aubameyang

Sự nghiệp CLB
2024: Al Qadsiah
2023 - 2024: Olympique de Marseille
2022 - 2023: Chelsea
2022 - 2022: FC Barcelona
2018 - 2022: Arsenal
2013 - 2018: Borussia Dortmund
2012 - 2013: AS Saint-Étienne
2011 - 2011: AS Saint-Étienne (Cho mượn)
2011 - 2011: AS Saint-Étienne II
2010 - 2011: AS Monaco (Cho mượn)
2009 - 2010: LOSC Lille (Cho mượn)
2008 - 2009: Dijon FCO (Cho mượn)
2007 - 2008: Milano FC