P. Aubameyang
16
4
5

P. Aubameyang

ST 88
LW 87

14

Danh tiếng: Ngôi sao
Al Qadsiah

Ngày sinh: 18/06/1989

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

187cm 80kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
26

SW
56

RB
65

CB
56

LB
65

LWB
68

RWB
68

CDM
62

LM
83

CM
76

RM
83

CAM
83

CF
85

LW
84

RW
84

ST
85

Tốc độ
95
Sút
89
Chuyền bóng
80
Rê bóng
84
Phòng thủ
46
Thể chất
74
Tốc độ 97
Tăng tốc 94
Dứt điểm 94
Lực sút 86
Sút xa 83
Chọn vị trí 96
Vô lê 88
Penalty 85
Chuyền ngắn 82
Tầm nhìn 82
Tạt bóng 81
Chuyền dài 70
Đá phạt 81
Sút xoáy 86
Rê bóng 85
Giữ bóng 86
Khéo léo 82
Thăng bằng 74
Phản ứng 92
Kèm người 38
Lấy bóng 39
Cắt bóng 56
Đánh đầu 80
Xoạc bóng 46
Sức mạnh 79
Thể lực 84
Quyết đoán 52
Nhảy 80
Bình tĩnh 92
TM đổ người 19
TM bắt bóng 22
TM phát bóng 27
TM phản xạ 22
TM chọn vị trí 22
Chỉ số tổng: 2382
Sức mạnh 79
Tăng tốc 94
Tốc độ 98
Rê bóng 87
Giữ bóng 86
Chuyền ngắn 82
Dứt điểm 94
Lực sút 86
Đánh đầu 80
Sút xa 83
Vô lê 88
Chọn vị trí 96
Tăng tốc 94
Tốc độ 98
Khéo léo 82
Rê bóng 87
Giữ bóng 86
Tạt bóng 81
Chuyền ngắn 82
Dứt điểm 94
Sút xa 83
Chọn vị trí 96
Tầm nhìn 82
Phản ứng 92
Cứng như thép
Cứng như thép Rất khó bị chấn thương
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm

Các mùa giải khác của P. Aubameyang

Sự nghiệp CLB
2024: Al Qadsiah
2023 - 2024: Olympique de Marseille
2022 - 2023: Chelsea
2022 - 2022: FC Barcelona
2018 - 2022: Arsenal
2013 - 2018: Borussia Dortmund
2012 - 2013: AS Saint-Étienne
2011 - 2011: AS Saint-Étienne (Cho mượn)
2011 - 2011: AS Saint-Étienne II
2010 - 2011: AS Monaco (Cho mượn)
2009 - 2010: LOSC Lille (Cho mượn)
2008 - 2009: Dijon FCO (Cho mượn)
2007 - 2008: Milano FC