P. Aubameyang
8
4
5

P. Aubameyang

ST 74

97

Danh tiếng: Ngôi sao
Olympique de Marseille

Ngày sinh: 18/06/1989

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Thấp

187cm 80kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
14

SW
44

RB
50

CB
44

LB
50

LWB
52

RWB
52

CDM
49

LM
68

CM
62

RM
68

CAM
68

CF
71

LW
70

RW
70

ST
71

Tốc độ
75
Sút
76
Chuyền bóng
66
Rê bóng
71
Phòng thủ
35
Thể chất
58
Tốc độ 80
Tăng tốc 70
Dứt điểm 78
Lực sút 75
Sút xa 73
Chọn vị trí 81
Vô lê 74
Penalty 75
Chuyền ngắn 68
Tầm nhìn 66
Tạt bóng 67
Chuyền dài 59
Đá phạt 70
Sút xoáy 74
Rê bóng 72
Giữ bóng 75
Khéo léo 65
Thăng bằng 62
Phản ứng 76
Kèm người 22
Lấy bóng 34
Cắt bóng 42
Đánh đầu 70
Xoạc bóng 28
Sức mạnh 65
Thể lực 57
Quyết đoán 41
Nhảy 75
Bình tĩnh 73
TM đổ người 8
TM bắt bóng 11
TM phát bóng 16
TM phản xạ 11
TM chọn vị trí 11
Chỉ số tổng: 1924
Sức mạnh 65
Tăng tốc 70
Tốc độ 78
Rê bóng 74
Giữ bóng 75
Chuyền ngắn 68
Dứt điểm 78
Lực sút 75
Đánh đầu 70
Sút xa 73
Vô lê 74
Chọn vị trí 81
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Cứng như thép
Cứng như thép Rất khó bị chấn thương

Các mùa giải khác của P. Aubameyang

Sự nghiệp CLB
2025: Olympique de Marseille
2024 - 2025: Al Qadsiah
2023 - 2024: Olympique de Marseille
2022 - 2023: Chelsea
2022 - 2022: FC Barcelona
2018 - 2022: Arsenal
2013 - 2018: Borussia Dortmund
2012 - 2013: AS Saint-Étienne
2011 - 2011: AS Saint-Étienne (Cho mượn)
2011 - 2011: AS Saint-Étienne II
2010 - 2011: AS Monaco (Cho mượn)
2009 - 2010: LOSC Lille (Cho mượn)
2008 - 2009: Dijon FCO (Cho mượn)
2007 - 2008: Milano FC