P. Aubameyang
16
4
5

P. Aubameyang

ST 86
LM 84

14

Danh tiếng: Ngôi sao
Al Qadsiah

Ngày sinh: 18/06/1989

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Thấp

187cm 80kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
24

SW
54

RB
63

CB
54

LB
63

LWB
65

RWB
65

CDM
60

LM
81

CM
74

RM
81

CAM
80

CF
83

LW
82

RW
82

ST
83

Tốc độ
95
Sút
87
Chuyền bóng
78
Rê bóng
82
Phòng thủ
44
Thể chất
72
Tốc độ 96
Tăng tốc 94
Dứt điểm 91
Lực sút 84
Sút xa 82
Chọn vị trí 92
Vô lê 88
Penalty 79
Chuyền ngắn 80
Tầm nhìn 80
Tạt bóng 79
Chuyền dài 68
Đá phạt 77
Sút xoáy 83
Rê bóng 82
Giữ bóng 84
Khéo léo 79
Thăng bằng 73
Phản ứng 89
Kèm người 36
Lấy bóng 34
Cắt bóng 54
Đánh đầu 81
Xoạc bóng 44
Sức mạnh 77
Thể lực 81
Quyết đoán 50
Nhảy 82
Bình tĩnh 87
TM đổ người 17
TM bắt bóng 20
TM phát bóng 25
TM phản xạ 20
TM chọn vị trí 20
Chỉ số tổng: 2308
Sức mạnh 77
Tăng tốc 94
Tốc độ 98
Rê bóng 85
Giữ bóng 84
Chuyền ngắn 80
Dứt điểm 91
Lực sút 84
Đánh đầu 81
Sút xa 82
Vô lê 88
Chọn vị trí 92
Thể lực 81
Tăng tốc 94
Tốc độ 98
Rê bóng 85
Giữ bóng 84
Tạt bóng 79
Chuyền ngắn 80
Dứt điểm 91
Chuyền dài 68
Chọn vị trí 92
Tầm nhìn 80
Phản ứng 89
Cứng như thép
Cứng như thép Rất khó bị chấn thương
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm

Các mùa giải khác của P. Aubameyang

Sự nghiệp CLB
2024: Al Qadsiah
2023 - 2024: Olympique de Marseille
2022 - 2023: Chelsea
2022 - 2022: FC Barcelona
2018 - 2022: Arsenal
2013 - 2018: Borussia Dortmund
2012 - 2013: AS Saint-Étienne
2011 - 2011: AS Saint-Étienne (Cho mượn)
2011 - 2011: AS Saint-Étienne II
2010 - 2011: AS Monaco (Cho mượn)
2009 - 2010: LOSC Lille (Cho mượn)
2008 - 2009: Dijon FCO (Cho mượn)
2007 - 2008: Milano FC