P. Aubameyang
19
4
5

P. Aubameyang

ST 95
LM 93

14

Danh tiếng: Ngôi sao
Al Qadsiah

Ngày sinh: 18/06/1989

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Thấp

187cm 80kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
17

SW
54

RB
65

CB
54

LB
65

LWB
68

RWB
68

CDM
62

LM
90

CM
81

RM
90

CAM
90

CF
92

LW
92

RW
92

ST
92

Tốc độ
107
Sút
96
Chuyền bóng
84
Rê bóng
94
Phòng thủ
39
Thể chất
78
Tốc độ 107
Tăng tốc 107
Dứt điểm 102
Lực sút 93
Sút xa 92
Chọn vị trí 98
Vô lê 92
Penalty 87
Chuyền ngắn 87
Tầm nhìn 84
Tạt bóng 85
Chuyền dài 78
Đá phạt 81
Sút xoáy 86
Rê bóng 92
Giữ bóng 97
Khéo léo 102
Thăng bằng 89
Phản ứng 96
Kèm người 27
Lấy bóng 29
Cắt bóng 53
Đánh đầu 87
Xoạc bóng 36
Sức mạnh 88
Thể lực 86
Quyết đoán 45
Nhảy 82
Bình tĩnh 98
TM đổ người 9
TM bắt bóng 12
TM phát bóng 18
TM phản xạ 12
TM chọn vị trí 12
Chỉ số tổng: 2449
Sức mạnh 88
Tăng tốc 107
Tốc độ 110
Rê bóng 97
Giữ bóng 97
Chuyền ngắn 87
Dứt điểm 102
Lực sút 93
Đánh đầu 87
Sút xa 92
Vô lê 92
Chọn vị trí 98
Thể lực 86
Tăng tốc 107
Tốc độ 110
Rê bóng 97
Giữ bóng 97
Tạt bóng 85
Chuyền ngắn 87
Dứt điểm 102
Chuyền dài 78
Chọn vị trí 98
Tầm nhìn 84
Phản ứng 96
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Cứng như thép
Cứng như thép Rất khó bị chấn thương

Các mùa giải khác của P. Aubameyang

Sự nghiệp CLB
2024: Al Qadsiah
2023 - 2024: Olympique de Marseille
2022 - 2023: Chelsea
2022 - 2022: FC Barcelona
2018 - 2022: Arsenal
2013 - 2018: Borussia Dortmund
2012 - 2013: AS Saint-Étienne
2011 - 2011: AS Saint-Étienne (Cho mượn)
2011 - 2011: AS Saint-Étienne II
2010 - 2011: AS Monaco (Cho mượn)
2009 - 2010: LOSC Lille (Cho mượn)
2008 - 2009: Dijon FCO (Cho mượn)
2007 - 2008: Milano FC