P. Aubameyang
19
4
5

P. Aubameyang

ST 96

97

Danh tiếng: Ngôi sao
Olympique de Marseille

Ngày sinh: 18/06/1989

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Thấp

187cm 80kg Nhỏ Giờ reset: Lẻ 26 - 56

Level:
Thẻ:
Team:

GK
36

SW
66

RB
72

CB
66

LB
72

LWB
74

RWB
74

CDM
71

LM
90

CM
84

RM
90

CAM
90

CF
93

LW
92

RW
92

ST
93

Tốc độ
97
Sút
98
Chuyền bóng
88
Rê bóng
93
Phòng thủ
57
Thể chất
80
Tốc độ 102
Tăng tốc 92
Dứt điểm 100
Lực sút 97
Sút xa 95
Chọn vị trí 103
Vô lê 96
Penalty 97
Chuyền ngắn 90
Tầm nhìn 88
Tạt bóng 89
Chuyền dài 81
Đá phạt 92
Sút xoáy 96
Rê bóng 94
Giữ bóng 97
Khéo léo 87
Thăng bằng 84
Phản ứng 98
Kèm người 44
Lấy bóng 56
Cắt bóng 64
Đánh đầu 92
Xoạc bóng 50
Sức mạnh 87
Thể lực 79
Quyết đoán 63
Nhảy 97
Bình tĩnh 95
TM đổ người 30
TM bắt bóng 33
TM phát bóng 38
TM phản xạ 33
TM chọn vị trí 33
Chỉ số tổng: 2672
Sức mạnh 87
Tăng tốc 92
Tốc độ 100
Rê bóng 96
Giữ bóng 97
Chuyền ngắn 90
Dứt điểm 100
Lực sút 97
Đánh đầu 92
Sút xa 95
Vô lê 96
Chọn vị trí 103
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Cứng như thép
Cứng như thép Rất khó bị chấn thương

Các mùa giải khác của P. Aubameyang

Sự nghiệp CLB
2025: Olympique de Marseille
2024 - 2025: Al Qadsiah
2023 - 2024: Olympique de Marseille
2022 - 2023: Chelsea
2022 - 2022: FC Barcelona
2018 - 2022: Arsenal
2013 - 2018: Borussia Dortmund
2012 - 2013: AS Saint-Étienne
2011 - 2011: AS Saint-Étienne (Cho mượn)
2011 - 2011: AS Saint-Étienne II
2010 - 2011: AS Monaco (Cho mượn)
2009 - 2010: LOSC Lille (Cho mượn)
2008 - 2009: Dijon FCO (Cho mượn)
2007 - 2008: Milano FC