P. Aubameyang
17
4
5

P. Aubameyang

ST 93

10

Danh tiếng: Ngôi sao
Al Qadsiah

Ngày sinh: 18/06/1989

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Thấp

187cm 80kg Nhỏ Giờ reset: Chẵn 00-25

Level:
Thẻ:
Team:

GK
34

SW
63

RB
69

CB
63

LB
69

LWB
72

RWB
72

CDM
68

LM
87

CM
81

RM
87

CAM
87

CF
89

LW
88

RW
88

ST
90

Tốc độ
95
Sút
94
Chuyền bóng
86
Rê bóng
90
Phòng thủ
53
Thể chất
79
Tốc độ 100
Tăng tốc 91
Dứt điểm 96
Lực sút 95
Sút xa 91
Chọn vị trí 95
Vô lê 94
Penalty 95
Chuyền ngắn 87
Tầm nhìn 86
Tạt bóng 87
Chuyền dài 79
Đá phạt 90
Sút xoáy 94
Rê bóng 91
Giữ bóng 93
Khéo léo 86
Thăng bằng 82
Phản ứng 93
Kèm người 40
Lấy bóng 48
Cắt bóng 62
Đánh đầu 90
Xoạc bóng 55
Sức mạnh 86
Thể lực 78
Quyết đoán 61
Nhảy 97
Bình tĩnh 93
TM đổ người 28
TM bắt bóng 31
TM phát bóng 36
TM phản xạ 31
TM chọn vị trí 31
Chỉ số tổng: 2592
Sức mạnh 86
Tăng tốc 91
Tốc độ 98
Rê bóng 93
Giữ bóng 93
Chuyền ngắn 87
Dứt điểm 96
Lực sút 95
Đánh đầu 90
Sút xa 91
Vô lê 94
Chọn vị trí 95
Cứng như thép
Cứng như thép Rất khó bị chấn thương
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm

Các mùa giải khác của P. Aubameyang

Sự nghiệp CLB
2024: Al Qadsiah
2023 - 2024: Olympique de Marseille
2022 - 2023: Chelsea
2022 - 2022: FC Barcelona
2018 - 2022: Arsenal
2013 - 2018: Borussia Dortmund
2012 - 2013: AS Saint-Étienne
2011 - 2011: AS Saint-Étienne (Cho mượn)
2011 - 2011: AS Saint-Étienne II
2010 - 2011: AS Monaco (Cho mượn)
2009 - 2010: LOSC Lille (Cho mượn)
2008 - 2009: Dijon FCO (Cho mượn)
2007 - 2008: Milano FC