P. Aubameyang
29
4
5

P. Aubameyang

LW 116

14

Danh tiếng: Ngôi sao
Al Qadsiah

Ngày sinh: 18/06/1989

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Thấp

187cm 80kg Nhỏ Giờ reset: Lẻ 45 - Chẵn 05

Level:
Thẻ:
Team:

GK
26

SW
79

RB
86

CB
79

LB
86

LWB
90

RWB
90

CDM
84

LM
110

CM
101

RM
110

CAM
110

CF
113

LW
113

RW
113

ST
113

Tốc độ
123
Sút
116
Chuyền bóng
104
Rê bóng
116
Phòng thủ
65
Thể chất
104
Tốc độ 123
Tăng tốc 123
Dứt điểm 122
Lực sút 113
Sút xa 108
Chọn vị trí 121
Vô lê 117
Penalty 114
Chuyền ngắn 108
Tầm nhìn 105
Tạt bóng 108
Chuyền dài 86
Đá phạt 104
Sút xoáy 113
Rê bóng 117
Giữ bóng 117
Khéo léo 118
Thăng bằng 108
Phản ứng 118
Kèm người 57
Lấy bóng 63
Cắt bóng 64
Đánh đầu 110
Xoạc bóng 56
Sức mạnh 107
Thể lực 111
Quyết đoán 89
Nhảy 110
Bình tĩnh 117
TM đổ người 19
TM bắt bóng 19
TM phát bóng 22
TM phản xạ 19
TM chọn vị trí 18
Chỉ số tổng: 3124
Tăng tốc 123
Tốc độ 126
Khéo léo 118
Rê bóng 119
Giữ bóng 117
Tạt bóng 108
Chuyền ngắn 108
Dứt điểm 122
Sút xa 108
Chọn vị trí 121
Tầm nhìn 105
Phản ứng 118
Sát thủ băng cắt
Sát thủ băng cắt Di chuyển nhanh đến điểm rơi trong các tình huống tạt bóng
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt

Các mùa giải khác của P. Aubameyang

Sự nghiệp CLB
2024: Al Qadsiah
2023 - 2024: Olympique de Marseille
2022 - 2023: Chelsea
2022 - 2022: FC Barcelona
2018 - 2022: Arsenal
2013 - 2018: Borussia Dortmund
2012 - 2013: AS Saint-Étienne
2011 - 2011: AS Saint-Étienne (Cho mượn)
2011 - 2011: AS Saint-Étienne II
2010 - 2011: AS Monaco (Cho mượn)
2009 - 2010: LOSC Lille (Cho mượn)
2008 - 2009: Dijon FCO (Cho mượn)
2007 - 2008: Milano FC