P. Aubameyang
27
4
5

P. Aubameyang

ST 113
LW 111

10

Danh tiếng: Ngôi sao
Al Qadsiah

Ngày sinh: 18/06/1989

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Thấp

187cm 80kg Nhỏ Giờ reset: Lẻ 30-59

Level:
Thẻ:
Team:

GK
25

SW
77

RB
84

CB
77

LB
84

LWB
87

RWB
87

CDM
82

LM
106

CM
97

RM
106

CAM
106

CF
109

LW
108

RW
108

ST
110

Tốc độ
119
Sút
113
Chuyền bóng
101
Rê bóng
110
Phòng thủ
64
Thể chất
101
Tốc độ 119
Tăng tốc 119
Dứt điểm 118
Lực sút 111
Sút xa 105
Chọn vị trí 119
Vô lê 112
Penalty 109
Chuyền ngắn 102
Tầm nhìn 102
Tạt bóng 107
Chuyền dài 86
Đá phạt 108
Sút xoáy 108
Rê bóng 108
Giữ bóng 114
Khéo léo 113
Thăng bằng 103
Phản ứng 113
Kèm người 54
Lấy bóng 63
Cắt bóng 65
Đánh đầu 109
Xoạc bóng 53
Sức mạnh 105
Thể lực 104
Quyết đoán 86
Nhảy 109
Bình tĩnh 113
TM đổ người 15
TM bắt bóng 17
TM phát bóng 21
TM phản xạ 21
TM chọn vị trí 19
Chỉ số tổng: 3030
Sức mạnh 105
Tăng tốc 119
Tốc độ 122
Rê bóng 113
Giữ bóng 114
Chuyền ngắn 102
Dứt điểm 118
Lực sút 111
Đánh đầu 109
Sút xa 105
Vô lê 112
Chọn vị trí 119
Tăng tốc 119
Tốc độ 122
Khéo léo 113
Rê bóng 113
Giữ bóng 114
Tạt bóng 107
Chuyền ngắn 102
Dứt điểm 118
Sút xa 105
Chọn vị trí 119
Tầm nhìn 102
Phản ứng 113
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Cứng như thép
Cứng như thép Rất khó bị chấn thương

Các mùa giải khác của P. Aubameyang

Sự nghiệp CLB
2024: Al Qadsiah
2023 - 2024: Olympique de Marseille
2022 - 2023: Chelsea
2022 - 2022: FC Barcelona
2018 - 2022: Arsenal
2013 - 2018: Borussia Dortmund
2012 - 2013: AS Saint-Étienne
2011 - 2011: AS Saint-Étienne (Cho mượn)
2011 - 2011: AS Saint-Étienne II
2010 - 2011: AS Monaco (Cho mượn)
2009 - 2010: LOSC Lille (Cho mượn)
2008 - 2009: Dijon FCO (Cho mượn)
2007 - 2008: Milano FC