P. Aubameyang
18
4
5

P. Aubameyang

ST 90

9

Danh tiếng: Ngôi sao
Al Qadsiah

Ngày sinh: 18/06/1989

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Thấp

187cm 80kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
28

SW
58

RB
66

CB
58

LB
66

LWB
69

RWB
69

CDM
64

LM
84

CM
78

RM
84

CAM
84

CF
86

LW
85

RW
85

ST
87

Tốc độ
94
Sút
91
Chuyền bóng
82
Rê bóng
86
Phòng thủ
47
Thể chất
76
Tốc độ 96
Tăng tốc 92
Dứt điểm 94
Lực sút 89
Sút xa 87
Chọn vị trí 95
Vô lê 89
Penalty 89
Chuyền ngắn 86
Tầm nhìn 82
Tạt bóng 81
Chuyền dài 73
Đá phạt 84
Sút xoáy 88
Rê bóng 86
Giữ bóng 89
Khéo léo 85
Thăng bằng 76
Phản ứng 91
Kèm người 34
Lấy bóng 42
Cắt bóng 59
Đánh đầu 84
Xoạc bóng 49
Sức mạnh 82
Thể lực 82
Quyết đoán 55
Nhảy 83
Bình tĩnh 90
TM đổ người 22
TM bắt bóng 25
TM phát bóng 30
TM phản xạ 25
TM chọn vị trí 25
Chỉ số tổng: 2439
Sức mạnh 82
Tăng tốc 92
Tốc độ 97
Rê bóng 89
Giữ bóng 89
Chuyền ngắn 86
Dứt điểm 94
Lực sút 89
Đánh đầu 84
Sút xa 87
Vô lê 89
Chọn vị trí 95
Cứng như thép
Cứng như thép Rất khó bị chấn thương
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm

Các mùa giải khác của P. Aubameyang

Sự nghiệp CLB
2024: Al Qadsiah
2023 - 2024: Olympique de Marseille
2022 - 2023: Chelsea
2022 - 2022: FC Barcelona
2018 - 2022: Arsenal
2013 - 2018: Borussia Dortmund
2012 - 2013: AS Saint-Étienne
2011 - 2011: AS Saint-Étienne (Cho mượn)
2011 - 2011: AS Saint-Étienne II
2010 - 2011: AS Monaco (Cho mượn)
2009 - 2010: LOSC Lille (Cho mượn)
2008 - 2009: Dijon FCO (Cho mượn)
2007 - 2008: Milano FC