P. Aubameyang
16
4
5

P. Aubameyang

ST 82

14

Danh tiếng: Ngôi sao
Al Qadsiah

Ngày sinh: 18/06/1989

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Thấp

187cm 80kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
20

SW
50

RB
59

CB
50

LB
59

LWB
61

RWB
61

CDM
56

LM
77

CM
70

RM
77

CAM
76

CF
78

LW
78

RW
78

ST
79

Tốc độ
91
Sút
81
Chuyền bóng
74
Rê bóng
78
Phòng thủ
40
Thể chất
69
Tốc độ 92
Tăng tốc 90
Dứt điểm 85
Lực sút 80
Sút xa 77
Chọn vị trí 87
Vô lê 84
Penalty 75
Chuyền ngắn 76
Tầm nhìn 76
Tạt bóng 76
Chuyền dài 64
Đá phạt 73
Sút xoáy 77
Rê bóng 78
Giữ bóng 80
Khéo léo 75
Thăng bằng 70
Phản ứng 84
Kèm người 32
Lấy bóng 30
Cắt bóng 50
Đánh đầu 78
Xoạc bóng 40
Sức mạnh 75
Thể lực 75
Quyết đoán 46
Nhảy 78
Bình tĩnh 82
TM đổ người 13
TM bắt bóng 16
TM phát bóng 21
TM phản xạ 16
TM chọn vị trí 16
Chỉ số tổng: 2167
Sức mạnh 75
Tăng tốc 90
Tốc độ 94
Rê bóng 81
Giữ bóng 80
Chuyền ngắn 76
Dứt điểm 85
Lực sút 80
Đánh đầu 78
Sút xa 77
Vô lê 84
Chọn vị trí 87
Cứng như thép
Cứng như thép Rất khó bị chấn thương
Tries To Beat Offside Trap (Hidden)
Tries To Beat Offside Trap (Hidden) Thực hiện những pha chạy đúng thời điểm để vượt qua bẫy việt vị và tìm khoảng trống để ghi bàn
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm

Các mùa giải khác của P. Aubameyang

Sự nghiệp CLB
2024: Al Qadsiah
2023 - 2024: Olympique de Marseille
2022 - 2023: Chelsea
2022 - 2022: FC Barcelona
2018 - 2022: Arsenal
2013 - 2018: Borussia Dortmund
2012 - 2013: AS Saint-Étienne
2011 - 2011: AS Saint-Étienne (Cho mượn)
2011 - 2011: AS Saint-Étienne II
2010 - 2011: AS Monaco (Cho mượn)
2009 - 2010: LOSC Lille (Cho mượn)
2008 - 2009: Dijon FCO (Cho mượn)
2007 - 2008: Milano FC