Luís Figo
29
4
5

Luís Figo

RW 115
LW 115
CAM 115

7

Danh tiếng: Huyền thoại
Greatest Runner-Ups

Ngày sinh: 04/11/1972

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Thấp

180cm 75kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 25-45

Level:
Thẻ:
Team:

GK
26

SW
87

RB
94

CB
87

LB
94

LWB
98

RWB
98

CDM
95

LM
112

CM
107

RM
112

CAM
112

CF
111

LW
112

RW
112

ST
107

Tốc độ
119
Sút
110
Chuyền bóng
115
Rê bóng
117
Phòng thủ
80
Thể chất
108
Tốc độ 119
Tăng tốc 119
Dứt điểm 104
Lực sút 117
Sút xa 116
Chọn vị trí 113
Vô lê 109
Penalty 111
Chuyền ngắn 113
Tầm nhìn 119
Tạt bóng 119
Chuyền dài 109
Đá phạt 115
Sút xoáy 120
Rê bóng 120
Giữ bóng 115
Khéo léo 119
Thăng bằng 116
Phản ứng 113
Kèm người 80
Lấy bóng 80
Cắt bóng 78
Đánh đầu 96
Xoạc bóng 70
Sức mạnh 105
Thể lực 118
Quyết đoán 109
Nhảy 98
Bình tĩnh 120
TM đổ người 19
TM bắt bóng 18
TM phát bóng 21
TM phản xạ 22
TM chọn vị trí 18
Chỉ số tổng: 3238
Tăng tốc 119
Tốc độ 122
Khéo léo 119
Rê bóng 120
Giữ bóng 115
Tạt bóng 119
Chuyền ngắn 113
Dứt điểm 104
Sút xa 116
Chọn vị trí 113
Tầm nhìn 119
Phản ứng 113
Tăng tốc 119
Tốc độ 122
Khéo léo 119
Rê bóng 120
Giữ bóng 115
Tạt bóng 119
Chuyền ngắn 113
Dứt điểm 104
Sút xa 116
Chọn vị trí 113
Tầm nhìn 119
Phản ứng 113
Tăng tốc 119
Tốc độ 122
Khéo léo 119
Rê bóng 120
Giữ bóng 115
Chuyền ngắn 113
Dứt điểm 104
Chuyền dài 109
Sút xa 116
Chọn vị trí 113
Tầm nhìn 119
Phản ứng 113
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của Luís Figo

Sự nghiệp CLB
2005 - 2009: Lombardia FC
2000 - 2005: Real Madrid
1995 - 2000: FC Barcelona
1991 - 1995: Sporting CP