Luís Figo
26
4
5

Luís Figo

RW 109
RM 109

10

Danh tiếng: Huyền thoại
RMCF Ambassadors

Ngày sinh: 04/11/1972

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Thấp

180cm 75kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 00-30

Level:
Thẻ:
Team:

GK
23

SW
76

RB
84

CB
76

LB
84

LWB
89

RWB
89

CDM
85

LM
106

CM
100

RM
106

CAM
105

CF
105

LW
106

RW
106

ST
102

Tốc độ
112
Sút
105
Chuyền bóng
108
Rê bóng
111
Phòng thủ
64
Thể chất
102
Tốc độ 112
Tăng tốc 112
Dứt điểm 103
Lực sút 110
Sút xa 107
Chọn vị trí 109
Vô lê 97
Penalty 104
Chuyền ngắn 106
Tầm nhìn 108
Tạt bóng 115
Chuyền dài 103
Đá phạt 115
Sút xoáy 115
Rê bóng 113
Giữ bóng 109
Khéo léo 110
Thăng bằng 109
Phản ứng 107
Kèm người 57
Lấy bóng 62
Cắt bóng 69
Đánh đầu 91
Xoạc bóng 60
Sức mạnh 99
Thể lực 111
Quyết đoán 103
Nhảy 92
Bình tĩnh 112
TM đổ người 16
TM bắt bóng 16
TM phát bóng 19
TM phản xạ 17
TM chọn vị trí 18
Chỉ số tổng: 3006
Tăng tốc 112
Tốc độ 115
Khéo léo 110
Rê bóng 114
Giữ bóng 109
Tạt bóng 115
Chuyền ngắn 106
Dứt điểm 103
Sút xa 107
Chọn vị trí 109
Tầm nhìn 108
Phản ứng 107
Thể lực 111
Tăng tốc 112
Tốc độ 115
Rê bóng 114
Giữ bóng 109
Tạt bóng 115
Chuyền ngắn 106
Dứt điểm 103
Chuyền dài 103
Chọn vị trí 109
Tầm nhìn 108
Phản ứng 107
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của Luís Figo

Sự nghiệp CLB
2005 - 2009: Lombardia FC
2000 - 2005: Real Madrid
1995 - 2000: FC Barcelona
1991 - 1995: Sporting CP