Luís Figo
27
4
5

Luís Figo

RW 111
LW 111
CAM 110

7

Danh tiếng: Huyền thoại
Century Club

Ngày sinh: 04/11/1972

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Thấp

180cm 75kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 20 - 40

Level:
Thẻ:
Team:

GK
22

SW
80

RB
87

CB
80

LB
87

LWB
91

RWB
91

CDM
89

LM
108

CM
102

RM
108

CAM
107

CF
107

LW
108

RW
108

ST
103

Tốc độ
113
Sút
105
Chuyền bóng
110
Rê bóng
114
Phòng thủ
69
Thể chất
105
Tốc độ 113
Tăng tốc 115
Dứt điểm 101
Lực sút 110
Sút xa 108
Chọn vị trí 111
Vô lê 99
Penalty 109
Chuyền ngắn 109
Tầm nhìn 112
Tạt bóng 114
Chuyền dài 106
Đá phạt 111
Sút xoáy 116
Rê bóng 116
Giữ bóng 113
Khéo léo 114
Thăng bằng 112
Phản ứng 106
Kèm người 65
Lấy bóng 66
Cắt bóng 73
Đánh đầu 93
Xoạc bóng 63
Sức mạnh 104
Thể lực 112
Quyết đoán 102
Nhảy 94
Bình tĩnh 114
TM đổ người 14
TM bắt bóng 13
TM phát bóng 17
TM phản xạ 18
TM chọn vị trí 17
Chỉ số tổng: 3060
Tăng tốc 115
Tốc độ 116
Khéo léo 114
Rê bóng 117
Giữ bóng 113
Tạt bóng 114
Chuyền ngắn 109
Dứt điểm 101
Sút xa 108
Chọn vị trí 111
Tầm nhìn 112
Phản ứng 106
Tăng tốc 115
Tốc độ 116
Khéo léo 114
Rê bóng 117
Giữ bóng 113
Tạt bóng 114
Chuyền ngắn 109
Dứt điểm 101
Sút xa 108
Chọn vị trí 111
Tầm nhìn 112
Phản ứng 106
Tăng tốc 115
Tốc độ 116
Khéo léo 114
Rê bóng 117
Giữ bóng 113
Chuyền ngắn 109
Dứt điểm 101
Chuyền dài 106
Sút xa 108
Chọn vị trí 111
Tầm nhìn 112
Phản ứng 106
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của Luís Figo

Sự nghiệp CLB
2005 - 2009: Lombardia FC
2000 - 2005: Real Madrid
1995 - 2000: FC Barcelona
1991 - 1995: Sporting CP