Luís Figo
30
5
5

Luís Figo

RW 116
RM 116

7

Danh tiếng: Huyền thoại
Ballon d'Or

Ngày sinh: 04/11/1972

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Thấp

180cm 75kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 54 - Chẵn 14

Level:
Thẻ:
Team:

GK
30

SW
90

RB
97

CB
90

LB
97

LWB
100

RWB
100

CDM
97

LM
113

CM
107

RM
113

CAM
112

CF
112

LW
113

RW
113

ST
109

Tốc độ
120
Sút
112
Chuyền bóng
114
Rê bóng
119
Phòng thủ
83
Thể chất
111
Tốc độ 120
Tăng tốc 120
Dứt điểm 108
Lực sút 118
Sút xa 118
Chọn vị trí 114
Vô lê 107
Penalty 116
Chuyền ngắn 111
Tầm nhìn 117
Tạt bóng 123
Chuyền dài 106
Đá phạt 117
Sút xoáy 123
Rê bóng 121
Giữ bóng 117
Khéo léo 119
Thăng bằng 117
Phản ứng 114
Kèm người 83
Lấy bóng 85
Cắt bóng 80
Đánh đầu 97
Xoạc bóng 75
Sức mạnh 108
Thể lực 119
Quyết đoán 113
Nhảy 100
Bình tĩnh 121
TM đổ người 23
TM bắt bóng 25
TM phát bóng 24
TM phản xạ 25
TM chọn vị trí 23
Chỉ số tổng: 3307
Tăng tốc 120
Tốc độ 123
Khéo léo 119
Rê bóng 122
Giữ bóng 117
Tạt bóng 123
Chuyền ngắn 111
Dứt điểm 108
Sút xa 118
Chọn vị trí 114
Tầm nhìn 117
Phản ứng 114
Thể lực 119
Tăng tốc 120
Tốc độ 123
Rê bóng 122
Giữ bóng 117
Tạt bóng 123
Chuyền ngắn 111
Dứt điểm 108
Chuyền dài 106
Chọn vị trí 114
Tầm nhìn 117
Phản ứng 114
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của Luís Figo

Sự nghiệp CLB
2005 - 2009: Lombardia FC
2000 - 2005: Real Madrid
1995 - 2000: FC Barcelona
1991 - 1995: Sporting CP