Luís Figo
31
5
5

Luís Figo

RW 119
RM 119

7

Danh tiếng: Huyền thoại
NUMBER 7

Ngày sinh: 04/11/1972

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Thấp

180cm 75kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 46 - Chẵn 16

Level:
Thẻ:
Team:

GK
33

SW
92

RB
98

CB
92

LB
98

LWB
102

RWB
102

CDM
98

LM
115

CM
109

RM
115

CAM
114

CF
114

LW
115

RW
115

ST
111

Tốc độ
123
Sút
114
Chuyền bóng
116
Rê bóng
120
Phòng thủ
85
Thể chất
112
Tốc độ 123
Tăng tốc 123
Dứt điểm 109
Lực sút 121
Sút xa 121
Chọn vị trí 115
Vô lê 108
Penalty 118
Chuyền ngắn 112
Tầm nhìn 120
Tạt bóng 126
Chuyền dài 108
Đá phạt 120
Sút xoáy 125
Rê bóng 123
Giữ bóng 118
Khéo léo 121
Thăng bằng 120
Phản ứng 117
Kèm người 84
Lấy bóng 86
Cắt bóng 83
Đánh đầu 99
Xoạc bóng 76
Sức mạnh 110
Thể lực 120
Quyết đoán 114
Nhảy 101
Bình tĩnh 123
TM đổ người 26
TM bắt bóng 26
TM phát bóng 28
TM phản xạ 27
TM chọn vị trí 28
Chỉ số tổng: 3379
Tăng tốc 123
Tốc độ 126
Khéo léo 121
Rê bóng 123
Giữ bóng 118
Tạt bóng 126
Chuyền ngắn 112
Dứt điểm 109
Sút xa 121
Chọn vị trí 115
Tầm nhìn 120
Phản ứng 117
Thể lực 120
Tăng tốc 123
Tốc độ 126
Rê bóng 123
Giữ bóng 118
Tạt bóng 126
Chuyền ngắn 112
Dứt điểm 109
Chuyền dài 108
Chọn vị trí 115
Tầm nhìn 120
Phản ứng 117
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của Luís Figo

Sự nghiệp CLB
2005 - 2009: Lombardia FC
2000 - 2005: Real Madrid
1995 - 2000: FC Barcelona
1991 - 1995: Sporting CP