Luís Figo
20
4
5

Luís Figo

RW 98
RM 98
LW 98

7

Danh tiếng: Huyền thoại
Moments of Glory

Ngày sinh: 04/11/1972

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Thấp

180cm 75kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 21-41

Level:
Thẻ:
Team:

GK
18

SW
58

RB
68

CB
58

LB
68

LWB
73

RWB
73

CDM
69

LM
95

CM
87

RM
95

CAM
94

CF
93

LW
95

RW
95

ST
88

Tốc độ
98
Sút
91
Chuyền bóng
95
Rê bóng
103
Phòng thủ
44
Thể chất
85
Tốc độ 94
Tăng tốc 103
Dứt điểm 89
Lực sút 92
Sút xa 94
Chọn vị trí 99
Vô lê 83
Penalty 98
Chuyền ngắn 95
Tầm nhìn 92
Tạt bóng 106
Chuyền dài 88
Đá phạt 100
Sút xoáy 97
Rê bóng 105
Giữ bóng 104
Khéo léo 102
Thăng bằng 95
Phản ứng 91
Kèm người 37
Lấy bóng 44
Cắt bóng 45
Đánh đầu 67
Xoạc bóng 41
Sức mạnh 81
Thể lực 90
Quyết đoán 95
Nhảy 75
Bình tĩnh 99
TM đổ người 11
TM bắt bóng 11
TM phát bóng 15
TM phản xạ 16
TM chọn vị trí 13
Chỉ số tổng: 2567
Tăng tốc 103
Tốc độ 101
Khéo léo 102
Rê bóng 106
Giữ bóng 104
Tạt bóng 106
Chuyền ngắn 95
Dứt điểm 89
Sút xa 94
Chọn vị trí 99
Tầm nhìn 92
Phản ứng 91
Thể lực 90
Tăng tốc 103
Tốc độ 101
Rê bóng 106
Giữ bóng 104
Tạt bóng 106
Chuyền ngắn 95
Dứt điểm 89
Chuyền dài 88
Chọn vị trí 99
Tầm nhìn 92
Phản ứng 91
Tăng tốc 103
Tốc độ 101
Khéo léo 102
Rê bóng 106
Giữ bóng 104
Tạt bóng 106
Chuyền ngắn 95
Dứt điểm 89
Sút xa 94
Chọn vị trí 99
Tầm nhìn 92
Phản ứng 91
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của Luís Figo

Sự nghiệp CLB
2005 - 2009: Lombardia FC
2000 - 2005: Real Madrid
1995 - 2000: FC Barcelona
1991 - 1995: Sporting CP