Luís Figo
25
4
5

Luís Figo

RW 108
LW 108
CAM 108

7

Danh tiếng: Huyền thoại
Best of World Cup

Ngày sinh: 04/11/1972

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Thấp

180cm 75kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 00-30

Level:
Thẻ:
Team:

GK
26

SW
73

RB
82

CB
73

LB
82

LWB
86

RWB
86

CDM
83

LM
105

CM
100

RM
105

CAM
105

CF
104

LW
105

RW
105

ST
101

Tốc độ
110
Sút
100
Chuyền bóng
108
Rê bóng
111
Phòng thủ
59
Thể chất
100
Tốc độ 110
Tăng tốc 112
Dứt điểm 96
Lực sút 106
Sút xa 105
Chọn vị trí 108
Vô lê 93
Penalty 108
Chuyền ngắn 110
Tầm nhìn 108
Tạt bóng 112
Chuyền dài 102
Đá phạt 109
Sút xoáy 112
Rê bóng 113
Giữ bóng 112
Khéo léo 112
Thăng bằng 108
Phản ứng 105
Kèm người 47
Lấy bóng 58
Cắt bóng 69
Đánh đầu 92
Xoạc bóng 52
Sức mạnh 102
Thể lực 106
Quyết đoán 92
Nhảy 96
Bình tĩnh 113
TM đổ người 22
TM bắt bóng 20
TM phát bóng 19
TM phản xạ 20
TM chọn vị trí 21
Chỉ số tổng: 2970
Tăng tốc 112
Tốc độ 113
Khéo léo 112
Rê bóng 114
Giữ bóng 112
Tạt bóng 112
Chuyền ngắn 110
Dứt điểm 96
Sút xa 105
Chọn vị trí 108
Tầm nhìn 108
Phản ứng 105
Tăng tốc 112
Tốc độ 113
Khéo léo 112
Rê bóng 114
Giữ bóng 112
Tạt bóng 112
Chuyền ngắn 110
Dứt điểm 96
Sút xa 105
Chọn vị trí 108
Tầm nhìn 108
Phản ứng 105
Tăng tốc 112
Tốc độ 113
Khéo léo 112
Rê bóng 114
Giữ bóng 112
Chuyền ngắn 110
Dứt điểm 96
Chuyền dài 102
Sút xa 105
Chọn vị trí 108
Tầm nhìn 108
Phản ứng 105
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của Luís Figo

Sự nghiệp CLB
2005 - 2009: Lombardia FC
2000 - 2005: Real Madrid
1995 - 2000: FC Barcelona
1991 - 1995: Sporting CP