Luís Figo
26
4
5

Luís Figo

RW 112
RM 112
CAM 111

7

Danh tiếng: Huyền thoại
ICON

Ngày sinh: 04/11/1972

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Thấp

180cm 75kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 00 - 20

Level:
Thẻ:
Team:

GK
32

SW
90

RB
96

CB
90

LB
96

LWB
99

RWB
99

CDM
96

LM
109

CM
105

RM
109

CAM
108

CF
108

LW
109

RW
109

ST
106

Tốc độ
117
Sút
110
Chuyền bóng
112
Rê bóng
114
Phòng thủ
85
Thể chất
108
Tốc độ 117
Tăng tốc 117
Dứt điểm 105
Lực sút 116
Sút xa 114
Chọn vị trí 112
Vô lê 108
Penalty 119
Chuyền ngắn 109
Tầm nhìn 113
Tạt bóng 118
Chuyền dài 108
Đá phạt 118
Sút xoáy 118
Rê bóng 117
Giữ bóng 112
Khéo léo 115
Thăng bằng 117
Phản ứng 108
Kèm người 85
Lấy bóng 84
Cắt bóng 86
Đánh đầu 95
Xoạc bóng 81
Sức mạnh 106
Thể lực 115
Quyết đoán 110
Nhảy 96
Bình tĩnh 118
TM đổ người 25
TM bắt bóng 26
TM phát bóng 28
TM phản xạ 25
TM chọn vị trí 29
Chỉ số tổng: 3270
Tăng tốc 117
Tốc độ 120
Khéo léo 115
Rê bóng 117
Giữ bóng 112
Tạt bóng 118
Chuyền ngắn 109
Dứt điểm 105
Sút xa 114
Chọn vị trí 112
Tầm nhìn 113
Phản ứng 108
Thể lực 115
Tăng tốc 117
Tốc độ 120
Rê bóng 117
Giữ bóng 112
Tạt bóng 118
Chuyền ngắn 109
Dứt điểm 105
Chuyền dài 108
Chọn vị trí 112
Tầm nhìn 113
Phản ứng 108
Tăng tốc 117
Tốc độ 120
Khéo léo 115
Rê bóng 117
Giữ bóng 112
Chuyền ngắn 109
Dứt điểm 105
Chuyền dài 108
Sút xa 114
Chọn vị trí 112
Tầm nhìn 113
Phản ứng 108
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của Luís Figo

Sự nghiệp CLB
2005 - 2009: Lombardia FC
2000 - 2005: Real Madrid
1995 - 2000: FC Barcelona
1991 - 1995: Sporting CP