Luís Figo
17
4
5

Luís Figo

RM 84

7

Danh tiếng: Huyền thoại
NHD

Ngày sinh: 04/11/1972

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

180cm 75kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 00 - 20

Level:
Thẻ:
Team:

GK
17

SW
47

RB
56

CB
47

LB
56

LWB
61

RWB
61

CDM
58

LM
81

CM
75

RM
81

CAM
81

CF
80

LW
82

RW
82

ST
77

Tốc độ
85
Sút
79
Chuyền bóng
82
Rê bóng
86
Phòng thủ
34
Thể chất
71
Tốc độ 84
Tăng tốc 87
Dứt điểm 81
Lực sút 77
Sút xa 81
Chọn vị trí 85
Vô lê 73
Penalty 77
Chuyền ngắn 85
Tầm nhìn 81
Tạt bóng 85
Chuyền dài 77
Đá phạt 77
Sút xoáy 81
Rê bóng 89
Giữ bóng 87
Khéo léo 84
Thăng bằng 75
Phản ứng 83
Kèm người 26
Lấy bóng 35
Cắt bóng 36
Đánh đầu 58
Xoạc bóng 32
Sức mạnh 72
Thể lực 77
Quyết đoán 67
Nhảy 66
Bình tĩnh 81
TM đổ người 11
TM bắt bóng 11
TM phát bóng 15
TM phản xạ 16
TM chọn vị trí 13
Chỉ số tổng: 2165
Thể lực 77
Tăng tốc 87
Tốc độ 88
Rê bóng 89
Giữ bóng 87
Tạt bóng 85
Chuyền ngắn 85
Dứt điểm 81
Chuyền dài 77
Chọn vị trí 85
Tầm nhìn 81
Phản ứng 83
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Backs into Player (Hidden)
Backs into Player (Hidden) Bắt nạt người chơi khác để việc che chắn hiệu quả hơn nhiều
Finesse Free Kick (Hidden)
Finesse Free Kick (Hidden) Finesse Free Kick

Các mùa giải khác của Luís Figo

Sự nghiệp CLB
2005 - 2009: Lombardia FC
2000 - 2005: Real Madrid
1995 - 2000: FC Barcelona
1991 - 1995: Sporting CP