Luís Figo
41
5
5

Luís Figo

RW 122
RM 122

10

Danh tiếng: Huyền thoại
ICON THE MOMENT

Ngày sinh: 04/11/1972

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Thấp

180cm 75kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
40

SW
101

RB
107

CB
101

LB
107

LWB
110

RWB
110

CDM
107

LM
119

CM
115

RM
119

CAM
118

CF
118

LW
119

RW
119

ST
116

Tốc độ
127
Sút
119
Chuyền bóng
122
Rê bóng
124
Phòng thủ
96
Thể chất
119
Tốc độ 127
Tăng tốc 127
Dứt điểm 113
Lực sút 126
Sút xa 125
Chọn vị trí 122
Vô lê 118
Penalty 129
Chuyền ngắn 118
Tầm nhìn 124
Tạt bóng 130
Chuyền dài 117
Đá phạt 128
Sút xoáy 129
Rê bóng 127
Giữ bóng 122
Khéo léo 126
Thăng bằng 127
Phản ứng 118
Kèm người 97
Lấy bóng 95
Cắt bóng 97
Đánh đầu 104
Xoạc bóng 92
Sức mạnh 117
Thể lực 125
Quyết đoán 120
Nhảy 107
Bình tĩnh 128
TM đổ người 35
TM bắt bóng 35
TM phát bóng 35
TM phản xạ 36
TM chọn vị trí 33
Chỉ số tổng: 3609
Tăng tốc 127
Tốc độ 130
Khéo léo 126
Rê bóng 127
Giữ bóng 122
Tạt bóng 130
Chuyền ngắn 118
Dứt điểm 113
Sút xa 125
Chọn vị trí 122
Tầm nhìn 124
Phản ứng 118
Thể lực 125
Tăng tốc 127
Tốc độ 130
Rê bóng 127
Giữ bóng 122
Tạt bóng 130
Chuyền ngắn 118
Dứt điểm 113
Chuyền dài 117
Chọn vị trí 122
Tầm nhìn 124
Phản ứng 118
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của Luís Figo

Sự nghiệp CLB
2005 - 2009: Lombardia FC
2000 - 2005: Real Madrid
1995 - 2000: FC Barcelona
1991 - 1995: Sporting CP