Luís Figo
22
4
5

Luís Figo

RW 102
RM 102

10

Danh tiếng: Huyền thoại
Multi-League Champions

Ngày sinh: 04/11/1972

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Thấp

180cm 75kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 59 - Chẵn 19

Level:
Thẻ:
Team:

GK
19

SW
71

RB
78

CB
71

LB
78

LWB
82

RWB
82

CDM
79

LM
99

CM
93

RM
99

CAM
98

CF
98

LW
99

RW
99

ST
95

Tốc độ
103
Sút
97
Chuyền bóng
100
Rê bóng
107
Phòng thủ
58
Thể chất
95
Tốc độ 103
Tăng tốc 105
Dứt điểm 98
Lực sút 97
Sút xa 99
Chọn vị trí 100
Vô lê 87
Penalty 101
Chuyền ngắn 100
Tầm nhìn 93
Tạt bóng 107
Chuyền dài 98
Đá phạt 106
Sút xoáy 101
Rê bóng 109
Giữ bóng 107
Khéo léo 106
Thăng bằng 100
Phản ứng 98
Kèm người 49
Lấy bóng 60
Cắt bóng 61
Đánh đầu 81
Xoạc bóng 59
Sức mạnh 95
Thể lực 96
Quyết đoán 99
Nhảy 89
Bình tĩnh 105
TM đổ người 11
TM bắt bóng 10
TM phát bóng 12
TM phản xạ 14
TM chọn vị trí 17
Chỉ số tổng: 2773
Tăng tốc 105
Tốc độ 106
Khéo léo 106
Rê bóng 110
Giữ bóng 107
Tạt bóng 107
Chuyền ngắn 100
Dứt điểm 98
Sút xa 99
Chọn vị trí 100
Tầm nhìn 93
Phản ứng 98
Thể lực 96
Tăng tốc 105
Tốc độ 106
Rê bóng 110
Giữ bóng 107
Tạt bóng 107
Chuyền ngắn 100
Dứt điểm 98
Chuyền dài 98
Chọn vị trí 100
Tầm nhìn 93
Phản ứng 98
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của Luís Figo

Sự nghiệp CLB
2005 - 2009: Lombardia FC
2000 - 2005: Real Madrid
1995 - 2000: FC Barcelona
1991 - 1995: Sporting CP