Luís Figo
20
4
5

Luís Figo

RW 97
RM 96

7

Danh tiếng: Huyền thoại
H.O.T

Ngày sinh: 04/11/1972

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

180cm 75kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
19

SW
62

RB
70

CB
62

LB
70

LWB
74

RWB
74

CDM
70

LM
93

CM
85

RM
93

CAM
92

CF
93

LW
94

RW
94

ST
90

Tốc độ
99
Sút
93
Chuyền bóng
91
Rê bóng
101
Phòng thủ
48
Thể chất
88
Tốc độ 101
Tăng tốc 98
Dứt điểm 93
Lực sút 94
Sút xa 97
Chọn vị trí 96
Vô lê 89
Penalty 88
Chuyền ngắn 89
Tầm nhìn 88
Tạt bóng 102
Chuyền dài 88
Đá phạt 96
Sút xoáy 89
Rê bóng 103
Giữ bóng 102
Khéo léo 102
Thăng bằng 92
Phản ứng 98
Kèm người 48
Lấy bóng 44
Cắt bóng 45
Đánh đầu 74
Xoạc bóng 48
Sức mạnh 89
Thể lực 89
Quyết đoán 87
Nhảy 84
Bình tĩnh 95
TM đổ người 11
TM bắt bóng 11
TM phát bóng 15
TM phản xạ 16
TM chọn vị trí 13
Chỉ số tổng: 2574
Tăng tốc 98
Tốc độ 102
Khéo léo 102
Rê bóng 104
Giữ bóng 102
Tạt bóng 102
Chuyền ngắn 89
Dứt điểm 93
Sút xa 97
Chọn vị trí 96
Tầm nhìn 88
Phản ứng 98
Thể lực 89
Tăng tốc 98
Tốc độ 102
Rê bóng 104
Giữ bóng 102
Tạt bóng 102
Chuyền ngắn 89
Dứt điểm 93
Chuyền dài 88
Chọn vị trí 96
Tầm nhìn 88
Phản ứng 98
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của Luís Figo

Sự nghiệp CLB
2005 - 2009: Lombardia FC
2000 - 2005: Real Madrid
1995 - 2000: FC Barcelona
1991 - 1995: Sporting CP