Luís Figo
19
4
5

Luís Figo

RM 92

7

Danh tiếng: Huyền thoại
Top Transfer

Ngày sinh: 04/11/1972

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

180cm 75kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
20

SW
58

RB
66

CB
58

LB
66

LWB
71

RWB
71

CDM
68

LM
89

CM
84

RM
89

CAM
89

CF
88

LW
89

RW
89

ST
86

Tốc độ
95
Sút
88
Chuyền bóng
91
Rê bóng
94
Phòng thủ
45
Thể chất
84
Tốc độ 95
Tăng tốc 95
Dứt điểm 90
Lực sút 86
Sút xa 89
Chọn vị trí 91
Vô lê 85
Penalty 88
Chuyền ngắn 92
Tầm nhìn 90
Tạt bóng 93
Chuyền dài 90
Đá phạt 92
Sút xoáy 92
Rê bóng 96
Giữ bóng 95
Khéo léo 91
Thăng bằng 86
Phản ứng 92
Kèm người 37
Lấy bóng 46
Cắt bóng 47
Đánh đầu 71
Xoạc bóng 43
Sức mạnh 86
Thể lực 88
Quyết đoán 78
Nhảy 77
Bình tĩnh 92
TM đổ người 13
TM bắt bóng 13
TM phát bóng 17
TM phản xạ 18
TM chọn vị trí 15
Chỉ số tổng: 2469
Thể lực 88
Tăng tốc 95
Tốc độ 98
Rê bóng 97
Giữ bóng 95
Tạt bóng 93
Chuyền ngắn 92
Dứt điểm 90
Chuyền dài 90
Chọn vị trí 91
Tầm nhìn 90
Phản ứng 92
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Backs into Player (Hidden)
Backs into Player (Hidden) Bắt nạt người chơi khác để việc che chắn hiệu quả hơn nhiều
Finesse Free Kick (Hidden)
Finesse Free Kick (Hidden) Finesse Free Kick

Các mùa giải khác của Luís Figo

Sự nghiệp CLB
2005 - 2009: Lombardia FC
2000 - 2005: Real Madrid
1995 - 2000: FC Barcelona
1991 - 1995: Sporting CP