Luís Figo
24
4
5

Luís Figo

RW 105
RM 105

10

Danh tiếng: Huyền thoại
Captain

Ngày sinh: 04/11/1972

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Thấp

180cm 75kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 09 - 29

Level:
Thẻ:
Team:

GK
21

SW
71

RB
80

CB
71

LB
80

LWB
85

RWB
85

CDM
82

LM
102

CM
97

RM
102

CAM
102

CF
101

LW
102

RW
102

ST
97

Tốc độ
106
Sút
99
Chuyền bóng
105
Rê bóng
109
Phòng thủ
58
Thể chất
94
Tốc độ 105
Tăng tốc 108
Dứt điểm 97
Lực sút 100
Sút xa 103
Chọn vị trí 102
Vô lê 87
Penalty 107
Chuyền ngắn 106
Tầm nhìn 100
Tạt bóng 110
Chuyền dài 103
Đá phạt 108
Sút xoáy 108
Rê bóng 110
Giữ bóng 110
Khéo léo 109
Thăng bằng 100
Phản ứng 104
Kèm người 46
Lấy bóng 59
Cắt bóng 66
Đánh đầu 85
Xoạc bóng 56
Sức mạnh 93
Thể lực 104
Quyết đoán 89
Nhảy 87
Bình tĩnh 108
TM đổ người 17
TM bắt bóng 14
TM phát bóng 11
TM phản xạ 16
TM chọn vị trí 13
Chỉ số tổng: 2841
Tăng tốc 108
Tốc độ 109
Khéo léo 109
Rê bóng 112
Giữ bóng 110
Tạt bóng 110
Chuyền ngắn 106
Dứt điểm 97
Sút xa 103
Chọn vị trí 102
Tầm nhìn 100
Phản ứng 104
Thể lực 104
Tăng tốc 108
Tốc độ 109
Rê bóng 112
Giữ bóng 110
Tạt bóng 110
Chuyền ngắn 106
Dứt điểm 97
Chuyền dài 103
Chọn vị trí 102
Tầm nhìn 100
Phản ứng 104
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của Luís Figo

Sự nghiệp CLB
2005 - 2009: Lombardia FC
2000 - 2005: Real Madrid
1995 - 2000: FC Barcelona
1991 - 1995: Sporting CP