Luís Figo
23
4
5

Luís Figo

RW 104

7

Danh tiếng: Huyền thoại
European Best Stars

Ngày sinh: 04/11/1972

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Thấp

180cm 75kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 15 - 35

Level:
Thẻ:
Team:

GK
22

SW
74

RB
82

CB
74

LB
82

LWB
86

RWB
86

CDM
83

LM
101

CM
96

RM
101

CAM
100

CF
99

LW
101

RW
101

ST
96

Tốc độ
106
Sút
98
Chuyền bóng
103
Rê bóng
107
Phòng thủ
64
Thể chất
97
Tốc độ 106
Tăng tốc 107
Dứt điểm 94
Lực sút 102
Sút xa 104
Chọn vị trí 103
Vô lê 91
Penalty 106
Chuyền ngắn 104
Tầm nhìn 98
Tạt bóng 110
Chuyền dài 101
Đá phạt 107
Sút xoáy 106
Rê bóng 108
Giữ bóng 108
Khéo léo 108
Thăng bằng 102
Phản ứng 101
Kèm người 54
Lấy bóng 66
Cắt bóng 68
Đánh đầu 83
Xoạc bóng 61
Sức mạnh 97
Thể lực 103
Quyết đoán 94
Nhảy 90
Bình tĩnh 107
TM đổ người 15
TM bắt bóng 19
TM phát bóng 14
TM phản xạ 15
TM chọn vị trí 16
Chỉ số tổng: 2868
Tăng tốc 107
Tốc độ 109
Khéo léo 108
Rê bóng 110
Giữ bóng 108
Tạt bóng 110
Chuyền ngắn 104
Dứt điểm 94
Sút xa 104
Chọn vị trí 103
Tầm nhìn 98
Phản ứng 101
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của Luís Figo

Sự nghiệp CLB
2005 - 2009: Lombardia FC
2000 - 2005: Real Madrid
1995 - 2000: FC Barcelona
1991 - 1995: Sporting CP