L. Modrić
7
4
5

Luka Modrić

CM 67
CDM 55

10

Danh tiếng: Siêu Sao
Real Madrid

Ngày sinh: 09/09/1985

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

174cm 65kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
16

SW
42

RB
50

CB
42

LB
50

LWB
53

RWB
53

CDM
52

LM
66

CM
64

RM
66

CAM
67

CF
65

LW
66

RW
66

ST
61

Tốc độ
70
Sút
62
Chuyền bóng
69
Rê bóng
72
Phòng thủ
38
Thể chất
47
Tốc độ 72
Tăng tốc 69
Dứt điểm 62
Lực sút 63
Sút xa 65
Chọn vị trí 66
Vô lê 61
Penalty 62
Chuyền ngắn 75
Tầm nhìn 70
Tạt bóng 64
Chuyền dài 70
Đá phạt 62
Sút xoáy 65
Rê bóng 73
Giữ bóng 75
Khéo léo 68
Thăng bằng 69
Phản ứng 64
Kèm người 31
Lấy bóng 29
Cắt bóng 62
Đánh đầu 56
Xoạc bóng 23
Sức mạnh 43
Thể lực 61
Quyết đoán 37
Nhảy 60
Bình tĩnh 71
TM đổ người 16
TM bắt bóng 12
TM phát bóng 10
TM phản xạ 12
TM chọn vị trí 17
Chỉ số tổng: 1815
Thể lực 61
Rê bóng 75
Giữ bóng 75
Lấy bóng 29
Chuyền ngắn 75
Dứt điểm 62
Chuyền dài 70
Sút xa 65
Cắt bóng 62
Chọn vị trí 66
Tầm nhìn 70
Phản ứng 64
Sức mạnh 43
Thể lực 61
Xoạc bóng 23
Giữ bóng 75
Kèm người 31
Lấy bóng 29
Chuyền ngắn 75
Chuyền dài 70
Cắt bóng 62
Tầm nhìn 70
Phản ứng 64
Quyết đoán 37
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của L. Modrić

Sự nghiệp CLB
2012: Real Madrid
2008 - 2012: Tottenham Hotspur
2005 - 2008: Dinamo Zagreb
2004 - 2004: Inter Zaprešić (Cho mượn)
2004 - 2004: Dinamo Zagreb
2003 - 2004: Zrinjski Mostar (Cho mượn)
2003 - 2003: Dinamo Zagreb