L. Modrić
16
4
5

Luka Modrić

CM 90

10

Danh tiếng: Siêu Sao
Real Madrid

Ngày sinh: 09/09/1985

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

172cm 66kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
27

SW
73

RB
79

CB
73

LB
79

LWB
82

RWB
82

CDM
81

LM
85

CM
87

RM
85

CAM
86

CF
83

LW
84

RW
84

ST
78

Tốc độ
78
Sút
80
Chuyền bóng
91
Rê bóng
91
Phòng thủ
76
Thể chất
71
Tốc độ 76
Tăng tốc 81
Dứt điểm 77
Lực sút 83
Sút xa 85
Chọn vị trí 83
Vô lê 80
Penalty 85
Chuyền ngắn 94
Tầm nhìn 93
Tạt bóng 89
Chuyền dài 91
Đá phạt 82
Sút xoáy 88
Rê bóng 90
Giữ bóng 94
Khéo léo 94
Thăng bằng 95
Phản ứng 92
Kèm người 73
Lấy bóng 80
Cắt bóng 85
Đánh đầu 61
Xoạc bóng 76
Sức mạnh 64
Thể lực 88
Quyết đoán 68
Nhảy 73
Bình tĩnh 94
TM đổ người 24
TM bắt bóng 21
TM phát bóng 19
TM phản xạ 21
TM chọn vị trí 25
Chỉ số tổng: 2524
Thể lực 88
Rê bóng 94
Giữ bóng 94
Lấy bóng 80
Chuyền ngắn 94
Dứt điểm 77
Chuyền dài 91
Sút xa 85
Cắt bóng 85
Chọn vị trí 83
Tầm nhìn 93
Phản ứng 92
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của L. Modrić

Sự nghiệp CLB
2012: Real Madrid
2008 - 2012: Tottenham Hotspur
2005 - 2008: Dinamo Zagreb
2004 - 2004: Inter Zaprešić (Cho mượn)
2004 - 2004: Dinamo Zagreb
2003 - 2004: Zrinjski Mostar (Cho mượn)
2003 - 2003: Dinamo Zagreb