L. Modrić
15
4
5

Luka Modrić

CM 88

10

Danh tiếng: Siêu Sao
Real Madrid

Ngày sinh: 09/09/1985

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

172cm 66kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
24

SW
70

RB
77

CB
70

LB
77

LWB
80

RWB
80

CDM
79

LM
83

CM
85

RM
83

CAM
84

CF
81

LW
82

RW
82

ST
75

Tốc độ
77
Sút
77
Chuyền bóng
88
Rê bóng
90
Phòng thủ
73
Thể chất
69
Tốc độ 74
Tăng tốc 81
Dứt điểm 74
Lực sút 80
Sút xa 82
Chọn vị trí 80
Vô lê 77
Penalty 82
Chuyền ngắn 92
Tầm nhìn 91
Tạt bóng 86
Chuyền dài 88
Đá phạt 79
Sút xoáy 85
Rê bóng 90
Giữ bóng 91
Khéo léo 91
Thăng bằng 93
Phản ứng 90
Kèm người 70
Lấy bóng 77
Cắt bóng 83
Đánh đầu 58
Xoạc bóng 74
Sức mạnh 61
Thể lực 89
Quyết đoán 65
Nhảy 70
Bình tĩnh 91
TM đổ người 21
TM bắt bóng 18
TM phát bóng 16
TM phản xạ 18
TM chọn vị trí 22
Chỉ số tổng: 2439
Thể lực 89
Rê bóng 93
Giữ bóng 91
Lấy bóng 77
Chuyền ngắn 92
Dứt điểm 74
Chuyền dài 88
Sút xa 82
Cắt bóng 83
Chọn vị trí 80
Tầm nhìn 91
Phản ứng 90
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của L. Modrić

Sự nghiệp CLB
2012: Real Madrid
2008 - 2012: Tottenham Hotspur
2005 - 2008: Dinamo Zagreb
2004 - 2004: Inter Zaprešić (Cho mượn)
2004 - 2004: Dinamo Zagreb
2003 - 2004: Zrinjski Mostar (Cho mượn)
2003 - 2003: Dinamo Zagreb