L. Modrić
24
5
5

Luka Modrić

CM 108

10

Danh tiếng: Siêu Sao
Real Madrid

Ngày sinh: 09/09/1985

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

172cm 66kg Nhỏ Giờ reset: Lẻ 55 - Chẵn 20

Level:
Thẻ:
Team:

GK
26

SW
91

RB
96

CB
91

LB
96

LWB
98

RWB
98

CDM
99

LM
104

CM
105

RM
104

CAM
105

CF
103

LW
103

RW
103

ST
98

Tốc độ
99
Sút
99
Chuyền bóng
110
Rê bóng
110
Phòng thủ
91
Thể chất
94
Tốc độ 100
Tăng tốc 99
Dứt điểm 92
Lực sút 106
Sút xa 109
Chọn vị trí 104
Vô lê 95
Penalty 104
Chuyền ngắn 115
Tầm nhìn 109
Tạt bóng 104
Chuyền dài 111
Đá phạt 101
Sút xoáy 109
Rê bóng 109
Giữ bóng 115
Khéo léo 110
Thăng bằng 113
Phản ứng 106
Kèm người 91
Lấy bóng 90
Cắt bóng 98
Đánh đầu 86
Xoạc bóng 90
Sức mạnh 89
Thể lực 106
Quyết đoán 96
Nhảy 95
Bình tĩnh 114
TM đổ người 21
TM bắt bóng 17
TM phát bóng 15
TM phản xạ 18
TM chọn vị trí 23
Chỉ số tổng: 3060
Thể lực 106
Rê bóng 113
Giữ bóng 115
Lấy bóng 90
Chuyền ngắn 115
Dứt điểm 92
Chuyền dài 111
Sút xa 109
Cắt bóng 98
Chọn vị trí 104
Tầm nhìn 109
Phản ứng 106
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Thánh chuyền bóng
Thánh chuyền bóng Kĩ năng chuyền bóng xuất sắc
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của L. Modrić

Sự nghiệp CLB
2012: Real Madrid
2008 - 2012: Tottenham Hotspur
2005 - 2008: Dinamo Zagreb
2004 - 2004: Inter Zaprešić (Cho mượn)
2004 - 2004: Dinamo Zagreb
2003 - 2004: Zrinjski Mostar (Cho mượn)
2003 - 2003: Dinamo Zagreb